Định nghĩa của từ reclamation

reclamationnoun

cải tạo

/ˌrekləˈmeɪʃn//ˌrekləˈmeɪʃn/

Từ "reclamation" bắt nguồn từ tiếng Latin "reclamatio", có nghĩa là "một lời kêu gọi trở lại", "một cuộc phản đối" hoặc "một yêu sách". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động đòi lại thứ gì đó đã bị mất hoặc bị lấy đi. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng khôi phục lại trạng thái trước đó của thứ gì đó. Điều này được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của nó, trong đó "reclamation" thường ám chỉ quá trình khai hoang đất từ ​​biển, khôi phục hệ sinh thái bị hư hại hoặc thu hồi tài nguyên từ chất thải.

namespace

the process of turning land that is naturally too wet or too dry into land that is suitable to be built on, farmed, etc.

quá trình biến đất tự nhiên quá ẩm ướt hoặc quá khô thành đất thích hợp để xây dựng, canh tác, v.v.

Ví dụ:
  • land reclamation

    cải tạo đất

the process of obtaining materials from waste products so that they can be used again

quá trình thu thập vật liệu từ chất thải để chúng có thể được sử dụng lại

Ví dụ:
  • There are opportunities for a company that can develop more efficient water reclamation and purification technology.

    Có nhiều cơ hội cho một công ty có thể phát triển công nghệ lọc và cải tạo nước hiệu quả hơn.

the act of getting something back after it has been lost, taken away, etc.

hành động lấy lại thứ gì đó sau khi nó bị mất, bị lấy đi, v.v.

Ví dụ:
  • The group urges the reclamation of our democracy from corporate power.

    Nhóm kêu gọi đòi lại nền dân chủ của chúng ta từ quyền lực doanh nghiệp.