Định nghĩa của từ revival

revivalnoun

hồi sinh

/rɪˈvaɪvl//rɪˈvaɪvl/

Từ "revival" bắt nguồn từ tiếng Latin "revivere", có nghĩa là "sống lại". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả hành động đưa một thứ gì đó trở lại cuộc sống hoặc khôi phục nó trở lại trạng thái trước đó. Trong bối cảnh tôn giáo, "revival" trở nên nổi bật vào thế kỷ 18, ám chỉ giai đoạn nhiệt thành và hoạt động tôn giáo gia tăng trong một cộng đồng. Cách sử dụng này nhấn mạnh ý tưởng về sự thức tỉnh tâm linh hoặc ý thức đức tin mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)

examplethe revival of trade: sự phục hồi thương nghiệp

examplethe revival of an old customs: sự phục hồi một tục lệ cũ

meaning(tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin

namespace

an improvement in the condition or strength of something

một sự cải thiện trong tình trạng hoặc sức mạnh của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the revival of trade

    sự hồi sinh của thương mại

  • an economic revival

    sự hồi sinh kinh tế

  • a revival of property values

    sự hồi sinh của giá trị tài sản

Ví dụ bổ sung:
  • He claimed the market was showing signs of a revival.

    Ông khẳng định thị trường đang có dấu hiệu hồi sinh.

  • The economy has staged something of a revival in the last year.

    Nền kinh tế đã có một sự phục hồi nào đó trong năm qua.

  • The period saw a great revival in the wine trade.

    Thời kỳ này chứng kiến ​​sự hồi sinh mạnh mẽ của ngành buôn bán rượu vang.

  • a revival in the fortunes of the Democratic Party

    sự hồi sinh trong vận mệnh của Đảng Dân chủ

the process of something becoming or being made popular or fashionable again

quá trình một cái gì đó trở nên phổ biến hoặc thời trang trở lại

Ví dụ:
  • a religious revival

    sự hồi sinh tôn giáo

  • Jazz is enjoying a revival.

    Nhạc Jazz đang tận hưởng sự hồi sinh.

  • a revival of interest in folk music

    sự hồi sinh của mối quan tâm đến âm nhạc dân gian

Ví dụ bổ sung:
  • The late 19th century was a time of religious revival.

    Cuối thế kỷ 19 là thời kỳ phục hưng tôn giáo.

  • a revival of ancient skills

    sự hồi sinh của các kỹ năng cổ xưa

  • the revival of interest in local radio

    sự hồi sinh của sự quan tâm đến đài phát thanh địa phương

  • His work is enjoying a revival in popularity.

    Tác phẩm của anh ấy đang được hồi sinh và trở nên phổ biến.

  • The exhibition has sparked a revival of interest in the Impressionists.

    Cuộc triển lãm đã khơi dậy sự quan tâm trở lại của những người theo trường phái Ấn tượng.

a new production of a play that has not been performed for some time

một vở kịch mới được sản xuất đã lâu chưa được biểu diễn

Ví dụ:
  • a revival of Peter Shaffer’s ‘Equus’

    sự hồi sinh của 'Equus' của Peter Shaffer

Từ, cụm từ liên quan