Định nghĩa của từ emancipation

emancipationnoun

giải phóng

/ɪˌmænsɪˈpeɪʃn//ɪˌmænsɪˈpeɪʃn/

Từ "emancipation" bắt nguồn từ tiếng Latin "emancipatio", bản thân nó là sự kết hợp của "e" (ra khỏi) và "mancipatio" (chiếm hữu). Ban đầu, "emancipatio" ám chỉ quá trình pháp lý của một người cha La Mã giải phóng con trai mình khỏi sự kiểm soát hợp pháp của mình. Khái niệm này đã phát triển để bao hàm ý tưởng rộng hơn về việc giải phóng ai đó khỏi bất kỳ loại ràng buộc nào, dù là pháp lý, xã hội hay thể chất. Do đó, "emancipation" cuối cùng có nghĩa là "giải thoát" hoặc "giải thoát khỏi sự ràng buộc".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải phóng

namespace
Ví dụ:
  • After years of slavery, the Emancipation Proclamation granted freedom to enslaved people in Confederate states.

    Sau nhiều năm chịu đựng chế độ nô lệ, Tuyên ngôn giải phóng nô lệ đã trao trả tự do cho những người nô lệ ở các tiểu bang Liên minh miền Nam.

  • The fight for women's emancipation in the 19th century led to significant social and political changes.

    Cuộc đấu tranh giải phóng phụ nữ vào thế kỷ 19 đã dẫn tới những thay đổi đáng kể về mặt xã hội và chính trị.

  • The emancipation of serfs in Russia in the 19th century was a crucial step in the country's modernization.

    Sự giải phóng nông nô ở Nga vào thế kỷ 19 là một bước tiến quan trọng trong quá trình hiện đại hóa đất nước.

  • The international community has called for the emancipation of North Korea's oppressed citizens.

    Cộng đồng quốc tế đã kêu gọi giải phóng người dân bị áp bức ở Bắc Triều Tiên.

  • The act of emancipation that occurred in South Africa as a result of apartheid's repeal was transformative.

    Hành động giải phóng diễn ra ở Nam Phi sau khi chế độ phân biệt chủng tộc bị bãi bỏ đã mang tính chuyển đổi.

  • The emancipation of convicts from chains and hard labor in British colonies in the 18th century paved the way for prison reform.

    Việc giải phóng tù nhân khỏi xiềng xích và lao động khổ sai ở các thuộc địa của Anh vào thế kỷ 18 đã mở đường cho cải cách nhà tù.

  • The fight for emancipation during the American Civil War led to the new Constitution banning slavery in the United States.

    Cuộc đấu tranh giành quyền giải phóng trong Nội chiến Hoa Kỳ đã dẫn đến việc ban hành Hiến pháp mới cấm chế độ nô lệ tại Hoa Kỳ.

  • The struggle for emancipation in Brazil was closely linked to the growth of industrialization.

    Cuộc đấu tranh giải phóng ở Brazil gắn liền chặt chẽ với sự phát triển của công nghiệp hóa.

  • The emancipation of slaves in the Caribbean during the 19th century led to the suppression of native cultures and traditions.

    Việc giải phóng nô lệ ở vùng Caribe trong thế kỷ 19 đã dẫn đến việc đàn áp các nền văn hóa và truyền thống bản địa.

  • The fight for women's emancipation in the developing world today is still ongoing, with many women continuing to face institutional barriers to equal rights.

    Cuộc đấu tranh giải phóng phụ nữ ở các nước đang phát triển hiện nay vẫn đang tiếp diễn, khi nhiều phụ nữ vẫn phải đối mặt với những rào cản về mặt thể chế đối với quyền bình đẳng.