danh từ
sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)
sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
beyond (past, without) redemption: không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)
sự thực hiện, sự giữ trọn
the redemption of a promise: sự thực hiện một lời hứa
Default
sự chuộc; sự bồi thường; sự trả (nợ)