Định nghĩa của từ redemption

redemptionnoun

chuộc lỗi

/rɪˈdempʃn//rɪˈdempʃn/

Từ "redemption" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rdōm", ám chỉ khoản thanh toán hoặc tiền chuộc để giải thoát ai đó khỏi chế độ nô lệ hoặc bị giam cầm. Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, khái niệm cứu chuộc bắt nguồn từ Kinh thánh, đặc biệt là trong sách Xuất hành của Cựu Ước, trong đó Chúa "redeems" giải thoát người Israel khỏi chế độ nô lệ ở Ai Cập thông qua sự lãnh đạo của Moses. Trong Tân Ước, cứu chuộc mang ý nghĩa sâu sắc hơn và mang tính tâm linh hơn, vì nó ám chỉ sự cứu rỗi và giải cứu linh hồn con người khỏi tội lỗi và sự chia cắt vĩnh viễn khỏi Chúa thông qua sự hy sinh của Chúa Jesus Christ trên thập tự giá. Nhìn chung, từ "redemption" biểu thị ý tưởng về sự giải thoát, giải thoát và phục hồi trạng thái toàn vẹn và trong sạch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)

meaningsự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)

examplebeyond (past, without) redemption: không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)

meaningsự thực hiện, sự giữ trọn

examplethe redemption of a promise: sự thực hiện một lời hứa

typeDefault

meaningsự chuộc; sự bồi thường; sự trả (nợ)

namespace

the act of saving or state of being saved from the power of evil; the act of redeeming

hành động cứu rỗi hoặc trạng thái được cứu khỏi quyền lực của sự dữ; hành động chuộc lỗi

Ví dụ:
  • the redemption of the world from sin

    sự cứu chuộc thế giới khỏi tội lỗi

  • After years of poor decision-making, John finally found a way to redeem himself and make amends for his past mistakes.

    Sau nhiều năm đưa ra quyết định sai lầm, cuối cùng John đã tìm ra cách để chuộc lỗi và sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.

  • The prisoners clung to the hope that they could one day be redeemed for their crimes and given a second chance.

    Các tù nhân bám víu vào hy vọng rằng một ngày nào đó họ có thể được chuộc tội và được trao một cơ hội thứ hai.

  • The coach knew that despite the team's dismal record, a winning streak could still be within reach if they could find a way to redeem themselves each game.

    Huấn luyện viên biết rằng mặc dù đội có thành tích tệ hại, họ vẫn có thể giành được chuỗi chiến thắng nếu tìm được cách khắc phục trong mỗi trận đấu.

  • Samantha's addiction consumed her for so long, but after seeking help, she felt a glimmer of hope that she could be redeemed and rebuild her life.

    Cơn nghiện của Samantha đã ám ảnh cô trong một thời gian dài, nhưng sau khi tìm kiếm sự giúp đỡ, cô cảm thấy một tia hy vọng rằng mình có thể được cứu rỗi và xây dựng lại cuộc sống.

Ví dụ bổ sung:
  • She believes that humanity is in need of redemption.

    Cô tin rằng nhân loại đang cần được cứu chuộc.

  • redemption from evil

    sự cứu chuộc khỏi cái ác

the act of exchanging shares for money (= of redeeming them)

hành động trao đổi cổ phiếu lấy tiền (= mua lại chúng)

Ví dụ:
  • A charge is payable on redemption.

    Một khoản phí phải trả khi quy đổi.

  • There is a fee for early redemption.

    Có một khoản phí để chuộc lại sớm.

Thành ngữ

beyond/past redemption
too bad to be saved or improved
  • After another incident at the weekend, the club's reputation for violence is beyond redemption.
  • Washington journalism is corrupt beyond redemption.