danh từ
sự sinh lại, sự hiện thân mới
sự tái sinh
/ˌriːˈbɜːθ//ˌriːˈbɜːrθ/Từ "rebirth" bắt nguồn từ tiếng Latin "renascere", có nghĩa là "được tái sinh". Khái niệm này gắn liền chặt chẽ với các ý tưởng triết học và tâm linh của thời kỳ Phục hưng và Khai sáng ở châu Âu. Trong thời gian này, có một sự quan tâm mới đối với nền văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ điển, cũng như mong muốn cải cách và tái tạo kiến thức và xã hội. Thuật ngữ "rebirth" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 13 để mô tả quá trình chuyển đổi và đổi mới về mặt tâm linh. Thuật ngữ này thường gắn liền với ý tưởng được tái sinh hoặc đầu thai, và được sử dụng để mô tả quá trình phát triển về mặt tâm linh và tự hoàn thiện. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm sự phát triển, chuyển đổi và đổi mới cá nhân. Ngày nay, "rebirth" thường được sử dụng để mô tả nhiều trải nghiệm khác nhau, từ các cột mốc cá nhân đến các phong trào văn hóa và xã hội.
danh từ
sự sinh lại, sự hiện thân mới
a period of new life, growth or activity
một giai đoạn của cuộc sống mới, sự phát triển hoặc hoạt động
chu kỳ theo mùa của cái chết và sự tái sinh
Công ty đã trải qua quá trình tái sinh cách đây 5 năm và hiện đang dẫn đầu thị trường.
sự tái sinh của tuyến phà giữa Liverpool và Ireland
Sau thời gian dài đấu tranh với chứng nghiện ngập, Sarah đã trải qua sự tái sinh về mặt tinh thần và đã tỉnh táo trong hơn một năm nay.
Khi mầm cây nhú lên khỏi mặt đất, người nông dân coi đó là biểu tượng của sự tái sinh và khởi đầu mới.
a spiritual change when a person’s faith becomes stronger or they move to another religion
một sự thay đổi về mặt tâm linh khi đức tin của một người trở nên mạnh mẽ hơn hoặc họ chuyển sang một tôn giáo khác