Định nghĩa của từ reform

reformverb

cải cách, cải thiện, cải tạo, sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo

/rɪˈfɔːm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "reform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reformare," có nghĩa là "tạo hình lại" hoặc "khôi phục lại trạng thái trước đó". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "formare" (có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo hình"). Từ "reform" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "khôi phục lại thứ gì đó về hình dạng ban đầu hoặc đúng của nó". Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các ý tưởng về việc sửa chữa, cải thiện hoặc thay đổi thứ gì đó để làm cho nó tốt hơn hoặc công bằng hơn. Trong cách sử dụng hiện đại, "reform" thường ám chỉ những nỗ lực thực hiện các thay đổi xã hội, chính trị hoặc thể chế để giải quyết các vấn đề hoặc bất công. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, từ "reform" vẫn giữ nguyên gốc tiếng Latin, nhấn mạnh ý tưởng định hình lại và khôi phục lại trạng thái tốt hơn của một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ

exampleland reform: cải cách ruộng đất

meaningsự sửa đổi

exampleto reform a constitution: sửa đổi một hiến pháp

type ngoại động từ

meaningcải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ

exampleland reform: cải cách ruộng đất

meaningsửa đổi

exampleto reform a constitution: sửa đổi một hiến pháp

meaningtriệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)

namespace
Ví dụ:
  • The government has announced a series of reforms aimed at improving the education system.

    Chính phủ đã công bố một loạt cải cách nhằm cải thiện hệ thống giáo dục.

  • The company is committed to reframing its business practices to better meet the needs of its customers.

    Công ty cam kết tái cấu trúc hoạt động kinh doanh để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.

  • After years of controversy, the criminal justice system is undergoing major reforms to address issues of inequality and inequity.

    Sau nhiều năm gây tranh cãi, hệ thống tư pháp hình sự đang trải qua những cải cách lớn để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng và bất công.

  • The healthcare industry is undergoing significant reforms, driven by advances in technology and the need to address rising costs.

    Ngành chăm sóc sức khỏe đang trải qua những cải cách đáng kể, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu giải quyết tình trạng chi phí tăng cao.

  • The church has embarked on a period of reform, focusing on issues such as sexual abuse, transparency, and accountability.

    Giáo hội đã bắt đầu giai đoạn cải cách, tập trung vào các vấn đề như lạm dụng tình dục, minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  • Following a scandal, the organization launched a comprehensive reform process that involved a thorough investigation and a strict code of conduct.

    Sau vụ bê bối, tổ chức này đã tiến hành một quá trình cải cách toàn diện bao gồm một cuộc điều tra kỹ lưỡng và một bộ quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.

  • The government's reforms have led to a significant improvement in public safety, with crime rates falling in the areas where reforms have been implemented.

    Những cải cách của chính phủ đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể về an toàn công cộng, với tỷ lệ tội phạm giảm ở những khu vực đã thực hiện cải cách.

  • The agricultural industry has undergone major reforms, adapting to new technologies and climate change to ensure a sustainable food supply.

    Ngành nông nghiệp đã trải qua những cải cách lớn, thích ứng với công nghệ mới và biến đổi khí hậu để đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm bền vững.

  • The country's electoral system is currently undergoing reform, with the aim of increasing voter participation and reducing the risk of fraud.

    Hệ thống bầu cử của đất nước hiện đang trong quá trình cải cách, với mục đích tăng cường sự tham gia của cử tri và giảm nguy cơ gian lận.

  • The field of medicine is constantly being reformed, as new research and technologies emerge and reshape scientific understanding of health and disease.

    Lĩnh vực y học không ngừng được cải cách khi các nghiên cứu và công nghệ mới xuất hiện và định hình lại sự hiểu biết khoa học về sức khỏe và bệnh tật.