Định nghĩa của từ rehabilitation

rehabilitationnoun

Phục hồi chức năng

/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn//ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/

Từ "rehabilitation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" (lại) và "habilis" (có khả năng, phù hợp). Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu những năm 1600, ám chỉ hành động khôi phục lại trạng thái trước đó của một thứ gì đó. Việc sử dụng nó trong chăm sóc sức khỏe bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, tập trung vào việc khôi phục chức năng thể chất sau chấn thương hoặc bệnh tật. Khái niệm này được mở rộng vào thế kỷ 20 để bao gồm các khía cạnh xã hội, tâm lý và nghề nghiệp, nhận ra nhu cầu phục hồi toàn diện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)

meaningsự cải tạo giáo dục lại (những người có tội)

meaningsự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...)

namespace

the process of helping somebody to return to a normal, healthy life after they have been in prison or very ill

quá trình giúp đỡ ai đó trở lại cuộc sống khỏe mạnh, bình thường sau khi họ ở tù hoặc ốm nặng

Ví dụ:
  • a drug rehabilitation centre

    một trung tâm cai nghiện ma túy

  • the rehabilitation of offenders

    việc cải tạo người phạm tội

the act of starting to consider that somebody is good or acceptable after a long period during which they were considered bad or unacceptable

hành động bắt đầu coi ai đó là tốt hoặc có thể chấp nhận được sau một thời gian dài mà họ bị coi là xấu hoặc không thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • the rehabilitation of Magritte as an artist

    sự phục hồi của Magritte với tư cách là một nghệ sĩ

the process of returning a building, place or area of activity to its previous good condition

quá trình đưa một tòa nhà, địa điểm hoặc khu vực hoạt động trở lại tình trạng tốt trước đó

Ví dụ:
  • the rehabilitation of the steel industry

    phục hồi ngành thép