Định nghĩa của từ rectification

rectificationnoun

chỉnh lưu

/ˌrektɪfɪˈkeɪʃn//ˌrektɪfɪˈkeɪʃn/

"Rectification" bắt nguồn từ tiếng Latin "rectificare", có nghĩa là "làm thẳng" hoặc "sửa đúng". Từ này là sự kết hợp của "rectus", có nghĩa là "làm thẳng" và "facere", có nghĩa là "làm". Từ này đã phát triển để biểu thị quá trình hiệu chỉnh hoặc điều chỉnh một cái gì đó để làm cho nó chính xác hoặc phù hợp hơn với một tiêu chuẩn mong muốn. Trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như hóa học, điện tử và luật pháp, "rectification" mang những ý nghĩa chuyên biệt liên quan đến việc thanh lọc, chuyển đổi hoặc sửa đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng

meaning(vật lý) sự chỉnh lưu

meaning(hoá học) sự cất lại, sự tinh cất

typeDefault

meaningphép cầu trường, phép hiệu chỉnh

namespace
Ví dụ:
  • After discovering the error in the financial report, the company immediately initiates rectification processes to correct the mistake.

    Sau khi phát hiện ra lỗi trong báo cáo tài chính, công ty sẽ ngay lập tức tiến hành các thủ tục sửa chữa để khắc phục lỗi.

  • The politician apologized for the error made during his speech and requested rectification in the official transcript.

    Chính trị gia này đã xin lỗi vì lỗi phát biểu của mình và yêu cầu chỉnh sửa trong biên bản chính thức.

  • The lab conducted rectification procedures to calibrate the equipment after discovering a discrepancy in the readings.

    Phòng thí nghiệm đã tiến hành các thủ tục hiệu chỉnh để hiệu chuẩn thiết bị sau khi phát hiện ra sự khác biệt trong các kết quả đo.

  • In order to rectify the damage caused by the tornado, the town held a community cleanup event where volunteers helped to clear debris and repair damages to homes and businesses.

    Để khắc phục thiệt hại do cơn lốc xoáy gây ra, thị trấn đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng, nơi các tình nguyện viên giúp dọn dẹp các mảnh vỡ và sửa chữa thiệt hại cho nhà cửa và doanh nghiệp.

  • The musician realized that the notes in the third line of the song were incorrect and requested the lyrics sheet be rectified ahead of the concert.

    Nhạc sĩ nhận ra rằng các nốt ở dòng thứ ba của bài hát không đúng và yêu cầu chỉnh sửa lại lời bài hát trước buổi hòa nhạc.

  • After the patient complained of an adverse reaction to a medication, the doctor prescribed rectification doses to prevent further harm.

    Sau khi bệnh nhân phàn nàn về phản ứng bất lợi với thuốc, bác sĩ đã kê đơn liều điều chỉnh để ngăn ngừa tác hại thêm.

  • The lawyer sought rectification of the legal document to amend the error made during the drafting process.

    Luật sư yêu cầu chỉnh sửa văn bản pháp lý để sửa chữa lỗi phát sinh trong quá trình soạn thảo.

  • The technician performed rectification procedures on the software to eliminate the bugs and improve its performance.

    Kỹ thuật viên đã thực hiện các quy trình sửa lỗi trên phần mềm để loại bỏ lỗi và cải thiện hiệu suất của phần mềm.

  • The judge ordered rectification of the court record due to a typographical error in the defendant's name.

    Thẩm phán đã ra lệnh chỉnh sửa hồ sơ tòa án do lỗi đánh máy trong tên của bị đơn.

  • After detecting inconsistencies in the academic transcript, the university initiated rectification processes to verify the authenticity of the student's degree.

    Sau khi phát hiện sự không nhất quán trong bảng điểm học tập, trường đại học đã tiến hành chỉnh sửa để xác minh tính xác thực của bằng cấp của sinh viên.