Định nghĩa của từ reparation

reparationnoun

Sắp xếp

/ˌrepəˈreɪʃn//ˌrepəˈreɪʃn/

Từ "reparation" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu trong bối cảnh luật pháp và quan hệ quốc tế. Vào thời điểm đó, nhiều quốc gia đã phải chịu thiệt hại đáng kể trong Thế chiến thứ nhất và ngày càng có nhiều sự công nhận về nhu cầu cần có các cơ chế để giải quyết những tổn hại như vậy và khôi phục các bên bị ảnh hưởng về vị thế trước chiến tranh của họ. Khái niệm bồi thường trong bối cảnh này thường đề cập đến khoản bồi thường tài chính được áp dụng cho một quốc gia thua cuộc như một điều kiện để đầu hàng hoặc như một phần của giải pháp hòa bình. Hội nghị hòa bình Paris năm 1919, đánh dấu sự kết thúc chính thức của chiến tranh, bao gồm các điều khoản mở rộng về bồi thường, bao gồm một loạt các hình phạt tài chính nặng nề áp dụng cho Đức. Việc sử dụng thuật ngữ "reparation" trong bối cảnh này bắt nguồn từ ý tưởng rằng các bên bị thương xứng đáng được bồi thường một số hình thức cho thiệt hại mà họ phải chịu, để giúp họ "repair" hoặc phục hồi sau thiệt hại mà họ đã phải chịu. Thuật ngữ này do đó mang hàm ý về sự chữa lành, phục hồi và đền bù, cũng như ý tưởng về sự công bằng và công lý trong việc khôi phục lại sự cân bằng của các mối quan hệ quốc tế. Ngày nay, thuật ngữ "reparation" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các tranh chấp pháp lý, phương pháp điều trị y tế và các nỗ lực phục hồi môi trường. Mặc dù ý nghĩa và hàm ý chính xác của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, nhưng nhìn chung nó biểu thị một biện pháp khắc phục để sửa chữa hoặc khắc phục tác hại hoặc hành vi sai trái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sửa chữa, sự tu sửa

meaningsự chữa, sự chuộc (lỗi)

meaning(số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)

examplewar reparations: bồi thường chiến tranh

typeDefault

meaning(toán kinh tế) sự bồi thường; sự sửa chữa; sự tu sửa

namespace

money that is paid by a country that has lost a war, for the damage, injuries, etc. that it has caused

số tiền được trả bởi một quốc gia thua trận, cho những thiệt hại, thương tích, v.v. mà quốc gia đó đã gây ra

Ví dụ:
  • In order to resolve the dispute, both parties have agreed to a reparation plan that includes compensation for damages incurred.

    Để giải quyết tranh chấp, cả hai bên đã đồng ý một kế hoạch bồi thường bao gồm việc bồi thường thiệt hại đã xảy ra.

  • The company's reparation efforts have been met with approval from the affected customers.

    Những nỗ lực bồi thường của công ty đã nhận được sự chấp thuận từ khách hàng bị ảnh hưởng.

  • The reparation process for the damaged item will take approximately two weeks.

    Quá trình sửa chữa sản phẩm bị hư hỏng sẽ mất khoảng hai tuần.

  • The reparation agreement in this case involves repaying the victim for the harm caused by the offender.

    Thỏa thuận bồi thường trong trường hợp này bao gồm việc trả lại cho nạn nhân những tổn hại do kẻ phạm tội gây ra.

  • The artist's efforts to make reparations for the harm caused by a recent mistake have been commendable.

    Những nỗ lực của nghệ sĩ nhằm bồi thường thiệt hại do một sai lầm gần đây gây ra thật đáng khen ngợi.

the act of giving something to somebody or doing something for them in order to show that you are sorry that you have caused them to suffer

hành động đưa cái gì đó cho ai đó hoặc làm điều gì đó cho họ để thể hiện rằng bạn rất tiếc vì đã khiến họ đau khổ

Ví dụ:
  • Offenders should be forced to make reparation to the community.

    Người phạm tội phải bị buộc phải bồi thường cho cộng đồng.