Định nghĩa của từ renaissance

renaissancenoun

thời kỳ phục hưng

/rɪˈneɪsns//ˈrenəsɑːns/

Từ "Phục hưng" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng La-tinh. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "revenue", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "thức tỉnh". Từ này được đặt ra vào thế kỷ 16 để mô tả sự phục hưng về văn hóa và trí tuệ diễn ra ở châu Âu trong thời gian đó. Thuật ngữ này được cho là đã được phổ biến bởi nhà triết học và sử gia người Pháp Jules Michelet, người đã sử dụng nó trong cuốn sách "Le Renouveau de la monde ancien" (Sự tái sinh của thế giới cổ đại) xuất bản năm 1855. Michele tin rằng xã hội châu Âu đang trải qua sự tái sinh của kiến ​​thức và giá trị cổ điển. Gốc tiếng La-tinh của từ này là "renasci", có nghĩa là "được tái sinh" và "renata", có nghĩa là "được đổi mới". Theo thời gian, thuật ngữ "Phục hưng" đã gắn liền với phong trào văn hóa và nghệ thuật diễn ra ở châu Âu trong thế kỷ 14 đến thế kỷ 17, đặc trưng bởi sự quan tâm mới mẻ đối với văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ điển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phục hưng

meaning(Renaissance) thời phục hưng

meaning(Renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng

examplerenaissance art: nghệ thuật thời phục hưng

namespace

the period in Europe during the fourteenth, fifteenth and sixteenth centuries when people became interested in the ideas and culture of ancient Greece and Rome and used these influences in their own art, literature, etc.

giai đoạn ở châu Âu trong thế kỷ XIV, XV và XVI khi mọi người bắt đầu quan tâm đến các ý tưởng và văn hóa của Hy Lạp và La Mã cổ đại và sử dụng những ảnh hưởng này trong nghệ thuật, văn học, v.v. của riêng họ.

Ví dụ:
  • Renaissance art

    Nghệ thuật Phục Hưng

  • During the Renaissance, Leonardo da Vinci created some of the most famous paintings in history, including the Mona Lisa and The Last Supper.

    Trong thời kỳ Phục hưng, Leonardo da Vinci đã sáng tác một số bức tranh nổi tiếng nhất trong lịch sử, bao gồm bức Mona Lisa và Bữa tiệc ly.

  • The city of Florence during the Renaissance was a hub of artistic and intellectual activity, with figures like Michelangelo and Raphael also making their marks.

    Thành phố Florence trong thời kỳ Phục hưng là trung tâm hoạt động nghệ thuật và trí tuệ, với những nhân vật như Michelangelo và Raphael cũng để lại dấu ấn.

  • In literature, the works of William Shakespeare and Christopher Marlowe were defining pieces of the Renaissance period.

    Trong văn học, các tác phẩm của William Shakespeare và Christopher Marlowe là những tác phẩm tiêu biểu của thời kỳ Phục hưng.

  • The achievements of scientists like Galileo Galilei and Nicolaus Copernicus during the Renaissance helped to shape our modern understanding of the world.

    Những thành tựu của các nhà khoa học như Galileo Galilei và Nicolaus Copernicus trong thời kỳ Phục hưng đã góp phần định hình nên sự hiểu biết hiện đại của chúng ta về thế giới.

a situation when there is new interest in a particular subject, form of art, etc. after a period when it was not very popular

một tình huống khi có sự quan tâm mới đến một chủ đề cụ thể, một loại hình nghệ thuật, v.v. sau một thời gian nó không phổ biến lắm

Ví dụ:
  • The British film industry is currently enjoying something of a renaissance.

    Ngành công nghiệp điện ảnh Anh hiện đang trải qua thời kỳ phục hưng.

  • to experience a renaissance

    để trải nghiệm một thời kỳ phục hưng

Từ, cụm từ liên quan