danh từ
sự xô, sự đẩy; cú đẩy
to push the door open: đẩy cửa mở toang
to push the door to: đẩy cửa đóng sập vào
to push aside all obstacles: đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại
sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)
to give sosmeone a push: thúc đẩy ai tiến lên
(kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...)
ngoại động từ
xô, đẩy
to push the door open: đẩy cửa mở toang
to push the door to: đẩy cửa đóng sập vào
to push aside all obstacles: đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại
(kinh thánh) húc (bằng sừng)
to give sosmeone a push: thúc đẩy ai tiến lên
thúc đẩy, thúc giục (làm gì)