Định nghĩa của từ push off

push offphrasal verb

ra khơi

////

Cụm từ "push off" ban đầu bắt nguồn từ bối cảnh hàng hải trong thế kỷ 17. Nó ám chỉ hành động đẩy một chiếc thuyền hoặc một con tàu ra khỏi bến tàu hoặc bờ biển. Thuật ngữ này thường được các thủy thủ và công nhân bến tàu sử dụng để chỉ sự rời đi của một con tàu, vì nó ám chỉ một chuyển động nhanh và mạnh mẽ, đẩy thuyền ra xa với lực đủ mạnh để rời đi một cách êm ả. Khi cụm từ này trở nên phổ biến, nó đã mở rộng cách sử dụng của mình ra ngoài bối cảnh hàng hải và bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như thúc giục ai đó di chuyển ra xa hoặc rời khỏi một nơi nào đó, như trong cụm từ "push off, I'm tired of your company."

namespace

used to tell somebody rudely to go away

dùng để nói với ai đó một cách thô lỗ rằng hãy đi đi

Ví dụ:
  • Hey, what are you doing? Push off!

    Này, bạn đang làm gì thế? Đẩy ra!

to move away from land in a boat, or from the side of a swimming pool, etc.

di chuyển ra khỏi đất liền bằng thuyền, hoặc ra khỏi thành hồ bơi, v.v.