Định nghĩa của từ push on

push onphrasal verb

đẩy vào

////

Cụm từ "push on" là một chỉ thị có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Ý nghĩa của nó truyền tải ý tưởng tiếp tục tiến lên với một hoạt động hoặc mục tiêu, ngay cả khi phải đối mặt với những thách thức hoặc trở ngại. Cụm từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ của du lịch và giao thông, vốn rất quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp. Trong thời gian này, đầu máy hơi nước ngày càng trở nên phổ biến như một phương tiện vận chuyển cả hàng hóa và con người. Để những đầu máy này hoạt động, các kỹ sư phải tạo ra áp suất cực lớn trong nồi hơi, điều này được thực hiện bằng cách bơm nước liên tục. Trong bối cảnh này, thuật ngữ "push on" đã sớm được áp dụng để khuyến khích hành khách và tài xế kiên trì vượt qua các vấn đề khác nhau có thể phát sinh trong chuyến đi, chẳng hạn như đường ray bị hỏng hoặc rò rỉ hơi nước, bằng cách tiếp tục "push on" bất chấp những khó khăn. Cuối cùng, "push on" đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi bên ngoài bối cảnh của động cơ hơi nước, vì ý nghĩa của nó là khuyến khích sự kiên trì không nao núng đã được mọi người trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, bao gồm thể thao, học thuật và kinh doanh. Ngày nay, "push on" vẫn là cụm từ phổ biến được dùng để truyền cảm hứng cho mọi người tiếp tục phấn đấu đạt được thành công trước nghịch cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • I pushed the stroller on as we navigated through the crowded city streets.

    Tôi đẩy xe đẩy khi chúng tôi đi qua những con phố đông đúc của thành phố.

  • The wind pushed the leaves on the tree branches, making a rustling sound.

    Gió thổi lá trên cành cây rung chuyển, tạo nên âm thanh xào xạc.

  • The salesperson pushed the brochure on me, trying to convince me to make a purchase.

    Nhân viên bán hàng đẩy tờ rơi về phía tôi, cố gắng thuyết phục tôi mua hàng.

  • The actor pushed his co-star on stage for their scene.

    Nam diễn viên đẩy bạn diễn của mình lên sân khấu để thực hiện cảnh quay.

  • The athlete pushed himself on to win the race.

    Vận động viên đã nỗ lực hết mình để giành chiến thắng trong cuộc đua.

  • The artist pushed his work on modern society, making thought-provoking comments.

    Nghệ sĩ này đưa tác phẩm của mình vào xã hội hiện đại, đưa ra những bình luận khơi gợi suy nghĩ.

  • The politician pushed his policies on the public, trying to win votes.

    Các chính trị gia áp đặt chính sách của mình lên công chúng nhằm mục đích giành phiếu bầu.

  • The teacher pushed the lesson plan on the students, determined to cover the chapter before the bell rang.

    Giáo viên thúc đẩy kế hoạch bài học cho học sinh, quyết tâm hoàn thành chương trước khi chuông reo.

  • The manager pushed his team on to work harder in the closing quarter of the game.

    Người quản lý thúc đẩy đội của mình phải làm việc chăm chỉ hơn trong hiệp đấu cuối cùng.

  • The chef pushed her dessert on us, insisting that we had to try it.

    Đầu bếp đẩy món tráng miệng cho chúng tôi, khăng khăng bắt chúng tôi phải thử.