- Despite facing numerous obstacles, the company pushed forward with their ambitious expansion plans.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, công ty vẫn tiếp tục thực hiện kế hoạch mở rộng đầy tham vọng của mình.
- The athletes pushed forward to the finish line, determined to break their personal records.
Các vận động viên tiến về đích với quyết tâm phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình.
- The activists pushed forward with their protests, demanding reform from the authorities.
Các nhà hoạt động tiếp tục biểu tình, yêu cầu chính quyền cải cách.
- The doctor pushed forward with the surgery, working quickly and precisely.
Bác sĩ tiếp tục thực hiện ca phẫu thuật một cách nhanh chóng và chính xác.
- The students pushed forward with their studies, determined to excel in their exams.
Các sinh viên tiếp tục học tập, quyết tâm đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.
- The explorers pushed forward into the jungle, braving dangerous obstacles in search of new discoveries.
Các nhà thám hiểm tiến sâu vào rừng rậm, vượt qua những chướng ngại vật nguy hiểm để tìm kiếm những khám phá mới.
- The entrepreneurs pushed forward with their innovative ideas, shaping the future of their industry.
Các doanh nhân đã thúc đẩy những ý tưởng sáng tạo của mình, định hình tương lai cho ngành của họ.
- The actor pushed forward with his lines, eager to deliver the perfect performance.
Nam diễn viên tập trung vào lời thoại, mong muốn mang đến một màn trình diễn hoàn hảo.
- The engineer pushed forward with the technical aspects of the project, ensuring its success.
Người kỹ sư đã thúc đẩy các khía cạnh kỹ thuật của dự án, đảm bảo sự thành công của dự án.
- The soldiers pushed forward with their mission, valiantly fighting on the front lines.
Những người lính tiến lên thực hiện nhiệm vụ của mình, chiến đấu anh dũng ở tuyến đầu.