Định nghĩa của từ push forward

push forwardphrasal verb

đẩy về phía trước

////

Cụm từ "push forward" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiến bộ hoặc tiến về phía trước bất chấp những trở ngại hoặc thách thức. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17, khi cụm từ "push forward" được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả hành động vật lý đẩy một vật thể như xe đẩy hoặc thuyền về phía trước. Theo thời gian, ý nghĩa của "push forward" đã phát triển để kết hợp một ý nghĩa ẩn dụ hơn, khi mọi người bắt đầu sử dụng cụm từ này để mô tả hành động vượt qua chướng ngại vật và tiến về phía trước trong những tình huống đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm. Việc sử dụng cụm từ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao, nơi các huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ của mình "push forward" để giành chiến thắng trong các trò chơi. Về bản chất, "push forward" là lời kêu gọi hành động khuyến khích các cá nhân kiên trì trước những thách thức và đạt được tiến bộ hướng tới mục tiêu của họ. Cho dù là trong thể thao, kinh doanh hay bất kỳ lĩnh vực nào khác của cuộc sống, "tiến về phía trước" đòi hỏi sự kết hợp giữa sức mạnh thể chất và tinh thần, cũng như cam kết tiếp tục tiến về phía trước ngay cả khi gặp phải những trở ngại. Tóm lại, biểu thức "push forward" bắt nguồn từ hành động vật lý là đẩy một vật thể, nhưng sự phát triển của nó theo nghĩa ẩn dụ phản ánh khả năng phục hồi và quyết tâm của tinh thần con người.

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous obstacles, the company pushed forward with their ambitious expansion plans.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, công ty vẫn tiếp tục thực hiện kế hoạch mở rộng đầy tham vọng của mình.

  • The athletes pushed forward to the finish line, determined to break their personal records.

    Các vận động viên tiến về đích với quyết tâm phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình.

  • The activists pushed forward with their protests, demanding reform from the authorities.

    Các nhà hoạt động tiếp tục biểu tình, yêu cầu chính quyền cải cách.

  • The doctor pushed forward with the surgery, working quickly and precisely.

    Bác sĩ tiếp tục thực hiện ca phẫu thuật một cách nhanh chóng và chính xác.

  • The students pushed forward with their studies, determined to excel in their exams.

    Các sinh viên tiếp tục học tập, quyết tâm đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.

  • The explorers pushed forward into the jungle, braving dangerous obstacles in search of new discoveries.

    Các nhà thám hiểm tiến sâu vào rừng rậm, vượt qua những chướng ngại vật nguy hiểm để tìm kiếm những khám phá mới.

  • The entrepreneurs pushed forward with their innovative ideas, shaping the future of their industry.

    Các doanh nhân đã thúc đẩy những ý tưởng sáng tạo của mình, định hình tương lai cho ngành của họ.

  • The actor pushed forward with his lines, eager to deliver the perfect performance.

    Nam diễn viên tập trung vào lời thoại, mong muốn mang đến một màn trình diễn hoàn hảo.

  • The engineer pushed forward with the technical aspects of the project, ensuring its success.

    Người kỹ sư đã thúc đẩy các khía cạnh kỹ thuật của dự án, đảm bảo sự thành công của dự án.

  • The soldiers pushed forward with their mission, valiantly fighting on the front lines.

    Những người lính tiến lên thực hiện nhiệm vụ của mình, chiến đấu anh dũng ở tuyến đầu.