Định nghĩa của từ push poll

push pollnoun

đẩy cuộc thăm dò

/ˈpʊʃ pəʊl//ˈpʊʃ pəʊl/

Thuật ngữ "push poll" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối những năm 1990 như một chiến lược chính trị được một số chiến dịch sử dụng để tác động đến dư luận theo hướng có lợi cho họ. Nó kết hợp các yếu tố của một cuộc thăm dò, theo truyền thống được sử dụng để thu thập thông tin và một quảng cáo chính trị, nhằm mục đích thuyết phục. Thăm dò đẩy liên quan đến việc gọi điện cho cử tri và đặt ra những câu hỏi gây hiểu lầm hoặc tiêu cực về các ứng cử viên đối lập, thay vì chỉ đơn thuần là thu thập ý kiến ​​của công chúng. Bản chất lừa dối của các câu hỏi là một nỗ lực nhằm thay đổi quan điểm của cử tri về một ứng cử viên và cuối cùng là ngăn cản sự ủng hộ dành cho họ. Thăm dò đẩy đã trở thành chủ đề gây tranh cãi trong cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ năm 2004, vì chiến thuật này được cả hai đảng chính trị lớn sử dụng rộng rãi. Thực tế này bị chỉ trích vì làm mờ ranh giới giữa sự thật và ý kiến, và vì lợi dụng cử tri thiếu cảnh giác và thiếu thông tin. Kể từ đó, một số tiểu bang đã thông qua luật hạn chế việc sử dụng thăm dò đẩy trong các cuộc bầu cử, nhưng hiệu quả của nó như một chiến lược chính trị vẫn tiếp tục được tranh luận.

namespace
Ví dụ:
  • During the election campaign, Jay's opponents used push polls to spread misinformation about his past decisions, attempting to push away potential voters.

    Trong chiến dịch tranh cử, đối thủ của Jay đã sử dụng các cuộc thăm dò ý kiến ​​để phát tán thông tin sai lệch về các quyết định trước đây của ông, nhằm mục đích đánh lạc hướng các cử tri tiềm năng.

  • The candidate's push polls were so aggressive that many people accused them of crossing the line and resorting to dirty tactics.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​của ứng cử viên rất quyết liệt đến nỗi nhiều người cáo buộc họ đã vượt quá giới hạn và dùng đến các chiến thuật bẩn thỉu.

  • The pollster's push polls left many voters confused and unsure, as the questions presented to them a distorted version of the candidates' positions.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​vội vã của người thăm dò khiến nhiều cử tri bối rối và không chắc chắn, vì các câu hỏi đưa ra cho họ một phiên bản sai lệch về quan điểm của các ứng cử viên.

  • The push polls revealed a new low in political campaigning, as they blatantly tried to sway voters' opinions by intimidation.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​đã tiết lộ mức độ tệ hại mới trong chiến dịch vận động chính trị khi họ cố tình thay đổi quan điểm của cử tri bằng cách đe dọa.

  • The campaign staff vehemently denied that they were using push polls, insisting that their survey was just a regular poll meant for gathering information.

    Đội ngũ vận động tranh cử đã kịch liệt phủ nhận việc họ sử dụng các cuộc thăm dò ý kiến, khẳng định rằng cuộc khảo sát của họ chỉ là một cuộc thăm dò thông thường nhằm mục đích thu thập thông tin.

  • The push polls designed to discredit the candidate's opponent backfired, as they sparked a wave of sympathy and boosted the opposing candidate's popularity.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​được thiết kế nhằm hạ uy tín của đối thủ của ứng cử viên đã phản tác dụng khi chúng làm dấy lên làn sóng đồng cảm và thúc đẩy sự ủng hộ của ứng cử viên đối lập.

  • Some activists used push polls as a form of political activism, attempting to push the voters towards their preferred candidates by spreading misleading information.

    Một số nhà hoạt động đã sử dụng các cuộc thăm dò ý kiến ​​như một hình thức hoạt động chính trị, cố gắng thúc đẩy cử tri bỏ phiếu cho ứng cử viên mà họ ưa thích bằng cách phát tán thông tin sai lệch.

  • The political party accused the campaign team of using push polls to intimidate voters and suppress the turnout, which is a clear violation of the election laws.

    Đảng chính trị cáo buộc nhóm vận động tranh cử sử dụng các cuộc thăm dò ý kiến ​​để đe dọa cử tri và ngăn cản tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu, đây rõ ràng là hành vi vi phạm luật bầu cử.

  • The effect of push polls on an election is highly questionable, as it depends on factors such as the poll's design, the magnitude of the distortion, and the voters' accuracy in recollecting details.

    Tác động của các cuộc thăm dò ý kiến ​​thúc đẩy đối với cuộc bầu cử đang gây nhiều tranh cãi vì nó phụ thuộc vào các yếu tố như thiết kế cuộc thăm dò, mức độ bóp méo và độ chính xác của việc ghi nhớ thông tin chi tiết của cử tri.

  • Despite the controversy surrounding push polls, some political analysts argue that they do have a beneficial effect in shaping public opinion and decide the outcome of an election.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh các cuộc thăm dò ý kiến, một số nhà phân tích chính trị cho rằng chúng có tác dụng có lợi trong việc định hình dư luận và quyết định kết quả của một cuộc bầu cử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches