Định nghĩa của từ push in

push inphrasal verb

đẩy vào

////

Cụm từ "push in" ban đầu xuất phát từ thế giới điện ảnh và ám chỉ hành động của người quay phim di chuyển máy quay đến gần chủ thể hơn trong một cảnh quay. Trong điện ảnh, người quay phim sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để điều khiển vị trí của máy quay nhằm đạt được hiệu ứng hình ảnh cụ thể. Một trong những kỹ thuật như vậy là "push-in", trong đó máy quay di chuyển vào trong, tức là phóng to trong khi đồng thời di chuyển vật lý đến gần chủ thể hơn. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo hiệu ứng đe dọa hoặc dữ dội hơn, đưa người xem đến gần hơn với hành động hoặc lời thoại. Thuật ngữ "push in" hiện đã mở rộng ra ngoài phạm vi điện ảnh và đôi khi được sử dụng trong bình luận thể thao để mô tả một cầu thủ di chuyển bóng đến gần khung thành hơn hoặc trong bóng rổ để mô tả một cầu thủ nhanh chóng di chuyển về phía rổ để thực hiện cú sút.

namespace
Ví dụ:
  • She pushed the cart filled with groceries all the way to the checkout counter.

    Cô đẩy chiếc xe đẩy chất đầy đồ tạp hóa đến tận quầy thanh toán.

  • The salesperson pushed the brochure into my hand as I walked by the booth.

    Nhân viên bán hàng đẩy tờ rơi vào tay tôi khi tôi đi ngang qua gian hàng.

  • The athlete pushed herself to run another lap even though she was exhausted.

    Vận động viên này vẫn cố gắng chạy thêm một vòng nữa mặc dù đã kiệt sức.

  • He pushed the button, and the door automatically opened.

    Anh ấy nhấn nút và cánh cửa tự động mở ra.

  • The car behind me pushed my bumper as I tried to merge onto the highway.

    Chiếc xe phía sau đẩy vào cản xe tôi khi tôi cố gắng nhập vào đường cao tốc.

  • She pushed away her plate, indicating that she had finished eating.

    Cô đẩy đĩa ra, ra hiệu rằng cô đã ăn xong.

  • The baby pushed herself up on her arms and cried out excitedly.

    Em bé chống tay lên cao và khóc nức nở.

  • The train pushed through the snow-covered tracks, determined to reach its destination.

    Đoàn tàu lao nhanh qua đường ray phủ đầy tuyết, quyết tâm đến đích.

  • The manager pushed for a change in policy, arguing that it would benefit the company.

    Người quản lý thúc đẩy việc thay đổi chính sách, với lý do rằng điều này sẽ có lợi cho công ty.

  • The scholar pushed himself to stay up late studying for the big exam.

    Người học giả ép mình thức khuya để học cho kỳ thi lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches