- Some older kids at school push around the new student every day, making his life miserable.
Một số trẻ lớn hơn ở trường ngày nào cũng xô đẩy học sinh mới, khiến cuộc sống của em trở nên khốn khổ.
- The teacher warned the disruptive student to stop pushing around his classmates, but he ignored her and was eventually suspended.
Cô giáo đã cảnh báo cậu học sinh gây rối kia phải ngừng xô đẩy các bạn cùng lớp, nhưng cậu ta vẫn phớt lờ cô và cuối cùng đã bị đình chỉ học.
- The gang leader pushed around his weaker associates, forcing them to do his bidding.
Tên thủ lĩnh băng đảng bắt nạt những thành viên yếu hơn, buộc họ phải tuân theo lệnh của hắn.
- The bully pushed around the smaller kid on the playground, taking his lunch money every day.
Kẻ bắt nạt thường bắt nạt đứa trẻ nhỏ hơn trên sân chơi và lấy tiền ăn trưa của đứa trẻ đó mỗi ngày.
- The aggressive coach pushed around the team during practice, causing several players to quit.
Huấn luyện viên hung hăng đã gây sức ép với đội trong suốt buổi tập, khiến một số cầu thủ phải bỏ cuộc.
- The shady businessman pushed around his competitors, using underhanded tactics to gain an advantage.
Doanh nhân gian xảo này đã chèn ép các đối thủ cạnh tranh của mình, sử dụng những chiến thuật gian dối để giành lợi thế.
- The conman pushed around the trusting victim, swindling her out of her savings.
Kẻ lừa đảo đã lợi dụng nạn nhân cả tin, lừa đảo hết tiền tiết kiệm của cô.
- The boss pushed around his employees, demanding long hours and little pay.
Ông chủ chèn ép nhân viên, yêu cầu làm việc nhiều giờ và trả lương ít.
- The abusive partner pushed around his spouse, left with little choice but to submit to his whims.
Người chồng vũ phu đã chèn ép vợ mình, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải chiều theo ý muốn của vợ.
- The neighborhood watch volunteer pushed around the occasional rowdy teenager, making the community a safer place.
Người tình nguyện tuần tra khu phố thường xua đuổi những thiếu niên hung hăng, giúp cộng đồng trở nên an toàn hơn.