Định nghĩa của từ push around

push aroundphrasal verb

đẩy xung quanh

////

Cụm từ "push around" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ giữa những năm 1900. Nó mô tả tình huống mà một người sử dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng của mình đối với người khác bằng cách buộc họ làm điều gì đó hoặc làm theo ý tưởng của họ. Nghĩa đen của "push" là dùng lực để di chuyển một vật thể khỏi vị trí ban đầu. Hành động này có thể gây khó chịu hoặc phản kháng, đặc biệt là nếu vật thể đó nặng hoặc khó cầm. Tương tự như vậy, "đẩy" ai đó là sử dụng lực hoặc áp lực, mặc dù là ẩn dụ, để uốn cong họ theo ý muốn của mình. Tiền tố "re-" trước "gard" (có nghĩa là "vật thể di chuyển") làm rõ rằng hành động này không phải là lực vật lý, mà là thao túng thông qua các cơ chế xã hội hoặc tâm lý. Ý nghĩa này thể hiện rõ trong cụm từ "đẩy [ai đó] xung quanh" cũng có thể hiểu là "điều khiển", "bắt nạt" hoặc "thống trị". Nhìn chung, "push around" là một thành ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh như một phương tiện để mô tả tác động tâm lý và xã hội của động lực quyền lực trong các tương tác hàng ngày. Sự phát triển của ngôn ngữ từ nghĩa đen sang nghĩa bóng là một ví dụ về cách ngôn ngữ phát triển và thích nghi để phản ánh những thay đổi trong xã hội theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Some older kids at school push around the new student every day, making his life miserable.

    Một số trẻ lớn hơn ở trường ngày nào cũng xô đẩy học sinh mới, khiến cuộc sống của em trở nên khốn khổ.

  • The teacher warned the disruptive student to stop pushing around his classmates, but he ignored her and was eventually suspended.

    Cô giáo đã cảnh báo cậu học sinh gây rối kia phải ngừng xô đẩy các bạn cùng lớp, nhưng cậu ta vẫn phớt lờ cô và cuối cùng đã bị đình chỉ học.

  • The gang leader pushed around his weaker associates, forcing them to do his bidding.

    Tên thủ lĩnh băng đảng bắt nạt những thành viên yếu hơn, buộc họ phải tuân theo lệnh của hắn.

  • The bully pushed around the smaller kid on the playground, taking his lunch money every day.

    Kẻ bắt nạt thường bắt nạt đứa trẻ nhỏ hơn trên sân chơi và lấy tiền ăn trưa của đứa trẻ đó mỗi ngày.

  • The aggressive coach pushed around the team during practice, causing several players to quit.

    Huấn luyện viên hung hăng đã gây sức ép với đội trong suốt buổi tập, khiến một số cầu thủ phải bỏ cuộc.

  • The shady businessman pushed around his competitors, using underhanded tactics to gain an advantage.

    Doanh nhân gian xảo này đã chèn ép các đối thủ cạnh tranh của mình, sử dụng những chiến thuật gian dối để giành lợi thế.

  • The conman pushed around the trusting victim, swindling her out of her savings.

    Kẻ lừa đảo đã lợi dụng nạn nhân cả tin, lừa đảo hết tiền tiết kiệm của cô.

  • The boss pushed around his employees, demanding long hours and little pay.

    Ông chủ chèn ép nhân viên, yêu cầu làm việc nhiều giờ và trả lương ít.

  • The abusive partner pushed around his spouse, left with little choice but to submit to his whims.

    Người chồng vũ phu đã chèn ép vợ mình, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải chiều theo ý muốn của vợ.

  • The neighborhood watch volunteer pushed around the occasional rowdy teenager, making the community a safer place.

    Người tình nguyện tuần tra khu phố thường xua đuổi những thiếu niên hung hăng, giúp cộng đồng trở nên an toàn hơn.