Định nghĩa của từ push over

push overphrasal verb

đẩy qua

////

Nguồn gốc của thành ngữ "push over" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong tiếng lóng của Anh, khi nó ban đầu được dùng để mô tả một người dễ bị thuyết phục hoặc bị thao túng làm điều gì đó. Thuật ngữ "push" trong ngữ cảnh này có nhiều nghĩa, bao gồm "ép buộc", "mở đường" hoặc "dụ dỗ". Một khả năng về nguồn gốc của thành ngữ này xuất phát từ cơ chế làm đổ một vật thể. Để "push over" một vật nặng, người ta có thể dùng đủ lực để làm nó rơi xuống. Tuy nhiên, đối với một người, lực cần thiết để thuyết phục họ làm điều gì đó ít mang tính vật lý mà thiên về tâm lý hơn. Một giả thuyết khác cho rằng "push over" có thể bắt nguồn từ trò chơi ném bi hoặc ném bóng của Anh. Trong trò ném bi, mục tiêu là đánh đổ chín viên bi bằng một quả bóng gỗ bằng cách đẩy mạnh. Khi đó, thành ngữ "push over" sẽ mô tả hành động đánh đổ các viên bi bằng một cú đẩy mạnh. Trong mọi trường hợp, "push over" đã trở thành một thuật ngữ thông tục phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, truyền tải ý nghĩa về một người dễ bị ảnh hưởng hoặc thuyết phục, thường mang hàm ý yếu đuối hoặc cả tin.

namespace
Ví dụ:
  • Don't be a pushover when negotiating salaries. Stand up for your worth.

    Đừng dễ dãi khi đàm phán mức lương. Hãy bảo vệ giá trị của bạn.

  • I used to be a pushover in relationships, but I learned to set boundaries and assert myself.

    Tôi từng là người dễ bị thuyết phục trong các mối quan hệ, nhưng tôi đã học cách đặt ra ranh giới và khẳng định bản thân.

  • The group's leader was a pushover and allowed everyone to take advantage of him.

    Người đứng đầu nhóm là một người dễ bị bắt nạt và cho phép mọi người lợi dụng mình.

  • She's my teacher, and I totally pushed over her by forcing her to let me retake the exam.

    Cô ấy là giáo viên của tôi và tôi đã hoàn toàn làm cô ấy thất vọng khi buộc cô phải cho tôi thi lại.

  • The geeky student pushed over the bully by standing up to him and no longer backing down.

    Cậu học sinh mọt sách đã đẩy lùi kẻ bắt nạt bằng cách đứng lên chống lại hắn và không còn lùi bước nữa.

  • Don't push over the CEO by changing important decisions without consensus.

    Đừng ép buộc CEO bằng cách thay đổi các quyết định quan trọng mà không có sự đồng thuận.

  • Emma's passive attitude made her seem like a pushover, but she was secretly working behind the scenes to change things.

    Thái độ thụ động của Emma khiến cô có vẻ như là người dễ bị bắt nạt, nhưng thực ra cô đang âm thầm làm việc đằng sau hậu trường để thay đổi mọi thứ.

  • The politician pushed over his opposition by using his charisma and impressive oratory skills in a debate.

    Chính trị gia này đã vượt qua phe đối lập bằng cách sử dụng sức hút và kỹ năng hùng biện ấn tượng của mình trong một cuộc tranh luận.

  • He was a pushover when it came to his wife's demands, but he finally pushed back and ended the marriage.

    Anh ta dễ dãi khi đáp ứng những yêu cầu của vợ, nhưng cuối cùng anh ta đã chịu đựng và chấm dứt cuộc hôn nhân.

  • The school principal pushed over the students' demands for better facilities by implementing a series of reforms.

    Hiệu trưởng nhà trường đã đáp ứng yêu cầu của học sinh về cơ sở vật chất tốt hơn bằng cách thực hiện một loạt cải cách.