Định nghĩa của từ push through

push throughphrasal verb

đẩy qua

////

Cụm từ "push through" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, khoảng năm 1850, và nó ám chỉ việc tiến về phía trước hoặc tiếp tục một nhiệm vụ bất chấp những khó khăn hoặc trở ngại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh đẩy vật thể hoặc rào cản, chẳng hạn như đám đông hoặc khu rừng rậm rạp, để đến đích mong muốn. Vào những năm 1800, đường sắt mở rộng nhanh chóng và thuật ngữ "push through" trở nên phổ biến trong ngành đường sắt để mô tả quá trình xây dựng các tuyến đường sắt mới bằng cách dọn sạch chướng ngại vật và đẩy qua địa hình khó khăn. Ý nghĩa của cụm từ sau đó được mở rộng sang các bối cảnh khác, chẳng hạn như hoàn thành bài tập và nhiệm vụ ở trường hoặc tại nơi làm việc, nơi nó biểu thị sự quyết tâm và kiên trì. Trong cách sử dụng hiện đại, "push through" thường gắn liền với những thách thức về tinh thần và cảm xúc, chẳng hạn như vượt qua một buổi tập luyện khó khăn hoặc vượt qua cơn lo lắng hoặc trầm cảm. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực hơn để mô tả một người hoặc một thứ gì đó kiên trì và thành công bất chấp nghịch cảnh. Nhìn chung, ý nghĩa của "push through" tiếp tục phát triển và thích nghi khi bối cảnh mới xuất hiện, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả động lực và khả năng phục hồi cần thiết để vượt qua trở ngại và đạt được mục tiêu.

namespace
Ví dụ:
  • Despite the pain, Jane pushed through the final miles of the marathon.

    Bất chấp cơn đau, Jane vẫn cố gắng chạy hết những dặm cuối cùng của cuộc chạy marathon.

  • The team pushed through the intense pressure and demanding workload to meet the project deadline.

    Nhóm đã vượt qua áp lực lớn và khối lượng công việc lớn để đáp ứng thời hạn của dự án.

  • The athletes pushed through exhaustion and injuries to qualify for the Olympics.

    Các vận động viên đã vượt qua tình trạng kiệt sức và chấn thương để đủ điều kiện tham dự Thế vận hội.

  • When faced with obstacles, Sarah pushed through and persevered until she achieved her goals.

    Khi gặp phải trở ngại, Sarah đã vượt qua và kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.

  • The runner pushed through the wind and rain to set a new personal best.

    Vận động viên này đã vượt qua gió và mưa để lập kỷ lục cá nhân mới.

  • The team pushed through the disagreements and conflicting ideas to create a successful campaign.

    Nhóm đã vượt qua những bất đồng và ý tưởng xung đột để tạo nên một chiến dịch thành công.

  • The students pushed through the difficult math problems to succeed in the exam.

    Các học sinh đã vượt qua những bài toán khó để đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • Emily pushed through her fears and presented her ideas confidently in the meeting.

    Emily đã vượt qua nỗi sợ hãi và tự tin trình bày ý tưởng của mình trong cuộc họp.

  • After a long day at work, John pushed through the fatigue and wrote some code for his side project.

    Sau một ngày dài làm việc, John vượt qua sự mệt mỏi và viết một số mã cho dự án phụ của mình.

  • During the crisis, the CEO pushed through the stress and made tough decisions for the company's recovery.

    Trong suốt cuộc khủng hoảng, CEO đã vượt qua căng thẳng và đưa ra những quyết định khó khăn để công ty phục hồi.

Từ, cụm từ liên quan