Định nghĩa của từ push ahead

push aheadphrasal verb

đẩy về phía trước

////

Động từ "push" ở đây đề cập đến hành động dùng lực để di chuyển một vật theo một hướng cụ thể, chẳng hạn như đẩy xe đẩy hoặc ô tô. Khi được sử dụng với giới từ "ahead", nó truyền đạt khái niệm tiến về phía trước hoặc tiến lên phía trước, trái ngược với việc lùi lại hoặc rút lui. Cụm từ "push ahead" ngụ ý cảm giác quyết tâm, kiên trì và tập trung vào việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ, bất chấp mọi khó khăn hoặc trở ngại. Nó thường được sử dụng trong kinh doanh, thể thao hoặc các bối cảnh khác, trong đó mục tiêu cuối cùng cần đạt được thông qua sự kiên trì và nỗ lực. Tóm lại, "push ahead" là một cách sống động và ngắn gọn để mô tả hành động tiếp tục đạt được tiến triển hướng tới kết quả mong muốn, có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19.

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous obstacles, the team continued to push ahead with the project's implementation.

    Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, nhóm vẫn tiếp tục đẩy mạnh triển khai dự án.

  • In order to achieve our goals, we must push ahead with our plans and not let setbacks deter us.

    Để đạt được mục tiêu, chúng ta phải thực hiện kế hoạch của mình và không để những trở ngại ngăn cản.

  • The company's CEO urged his team to push ahead with innovation and remain competitive in the market.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty thúc đẩy đội ngũ của mình tiếp tục đổi mới và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • In the midst of a crisis, the leader encouraged his followers to push ahead with hope and determination.

    Giữa lúc khủng hoảng, nhà lãnh đạo đã khuyến khích những người theo mình tiến về phía trước với hy vọng và quyết tâm.

  • With the deadline approaching, the workers had to push ahead with the project's completion, even if it meant working overtime.

    Khi thời hạn hoàn thành đang đến gần, các công nhân phải đẩy nhanh tiến độ hoàn thành dự án, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải làm thêm giờ.

  • The organization's president urged his team to push ahead with the initiative, despite the lack of resources.

    Chủ tịch tổ chức đã thúc đẩy nhóm của mình tiếp tục thực hiện sáng kiến ​​này mặc dù thiếu nguồn lực.

  • The athlete's trainer urged her to push ahead with training, recognizing her potential to excel.

    Huấn luyện viên của vận động viên đã thúc giục cô tiếp tục tập luyện, nhận ra tiềm năng vượt trội của cô.

  • The project manager reminded his team to push ahead with the project's development, no matter what challenges they faced.

    Người quản lý dự án nhắc nhở nhóm của mình tiếp tục phát triển dự án, bất kể họ gặp phải thách thức nào.

  • The CEO urged his employees to push ahead with their work, even in the face of adversity.

    Tổng giám đốc điều hành thúc giục nhân viên của mình tiếp tục công việc, ngay cả khi gặp phải nghịch cảnh.

  • The company's PR manager urged his team to push ahead with their communication strategy, despite the negative news in the industry.

    Giám đốc quan hệ công chúng của công ty thúc đẩy nhóm của mình tiếp tục thực hiện chiến lược truyền thông, bất chấp những tin tức tiêu cực trong ngành.