- Jennifer pushed the stroller up thehill to reach the park.
Jennifer đẩy xe đẩy lên đồi để tới công viên.
- The salesperson pushed the product's features to convince the customer to make a purchase.
Nhân viên bán hàng giới thiệu các tính năng của sản phẩm để thuyết phục khách hàng mua hàng.
- The coach pushed his players to work harder during practice.
Huấn luyện viên thúc đẩy các cầu thủ của mình nỗ lực hơn trong quá trình luyện tập.
- Sarah pushed her friend's wheelchair through the crowded street.
Sarah đẩy xe lăn của bạn mình qua con phố đông đúc.
- The gardener pushed the lawnmower across the grass.
Người làm vườn đẩy máy cắt cỏ qua bãi cỏ.
- The teacher pushed the students to complete their assignments on time.
Giáo viên thúc đẩy học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.
- Jack pushed the door open with all his might.
Jack dùng hết sức lực đẩy cửa ra.
- The goaltender pushed aside the puck with his stick.
Thủ môn dùng gậy đẩy quả bóng sang một bên.
- The chef pushed the baking tray into the oven.
Người đầu bếp đẩy khay nướng vào lò.
- The wind pushed the leaves off the tree.
Gió thổi bay lá khỏi cây.