Định nghĩa của từ push for

push forphrasal verb

đẩy cho

////

Cụm từ "push for" ban đầu có nghĩa đen liên quan đến việc đẩy đồ vật, nhưng theo thời gian, nó đã mang nghĩa bóng. Thuật ngữ "push" trong ngữ cảnh này đề cập đến việc nỗ lực hoặc hành động để đạt được mục tiêu. Cụm từ "for" ở đây biểu thị đối tượng hoặc mục tiêu đang theo đuổi. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là năm 1882, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong một cuốn sách có tựa đề "A Notebook of a Son's Verses". Tác giả, George Raven Thomson, đã sử dụng cụm từ này trong một câu như sau, "đẩy tàu hơi nước của chúng ta lên biển". Cách sử dụng này cho thấy rõ ràng nguồn gốc của cụm từ này theo nghĩa đen, khi mọi người đẩy đồ vật để di chuyển chúng về phía trước. Trong vài thập kỷ tiếp theo, "push for" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và đến đầu thế kỷ 20, nó bắt đầu mang nghĩa bóng. Không giống như nhiều thành ngữ xuất hiện rõ ràng, sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng không hoàn toàn rõ ràng, nhưng có khả năng việc sử dụng "push" trong ngữ cảnh mạnh mẽ gợi ý ý tưởng về nỗ lực hoặc sự cấp bách. Ngày nay, "push for" là một biện pháp tu từ thường được sử dụng để chỉ nỗ lực có chủ đích nhằm đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Đây là tín hiệu cho thấy mọi người đang có cách tiếp cận chủ động để giải quyết một thách thức hoặc cơ hội và họ đang đầu tư thời gian, nguồn lực và năng lượng của mình để thúc đẩy kết quả mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer pushed the stroller up thehill to reach the park.

    Jennifer đẩy xe đẩy lên đồi để tới công viên.

  • The salesperson pushed the product's features to convince the customer to make a purchase.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu các tính năng của sản phẩm để thuyết phục khách hàng mua hàng.

  • The coach pushed his players to work harder during practice.

    Huấn luyện viên thúc đẩy các cầu thủ của mình nỗ lực hơn trong quá trình luyện tập.

  • Sarah pushed her friend's wheelchair through the crowded street.

    Sarah đẩy xe lăn của bạn mình qua con phố đông đúc.

  • The gardener pushed the lawnmower across the grass.

    Người làm vườn đẩy máy cắt cỏ qua bãi cỏ.

  • The teacher pushed the students to complete their assignments on time.

    Giáo viên thúc đẩy học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.

  • Jack pushed the door open with all his might.

    Jack dùng hết sức lực đẩy cửa ra.

  • The goaltender pushed aside the puck with his stick.

    Thủ môn dùng gậy đẩy quả bóng sang một bên.

  • The chef pushed the baking tray into the oven.

    Người đầu bếp đẩy khay nướng vào lò.

  • The wind pushed the leaves off the tree.

    Gió thổi bay lá khỏi cây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches