Định nghĩa của từ push out

push outphrasal verb

đẩy ra

////

Cụm từ "push out" là một cụm động từ có nguồn gốc từ ngữ cảnh hàng hải. Trong thuật ngữ hàng hải, "đẩy ra" ám chỉ hành động đẩy thuyền hoặc tàu ra khỏi bờ hoặc điểm neo khác. Hành động này là cần thiết khi thuyền cần rời bến hoặc neo đậu và bắt đầu ra khơi hoặc điều hướng. Cụm động từ "push out" đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc hàng hải của nó và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, công nghệ và kỹ thuật. Trong những ngữ cảnh này, "đẩy ra" có nghĩa là phát hành hoặc triển khai sản phẩm, dịch vụ, bản cập nhật hoặc tính năng ra thị trường, khách hàng hoặc người dùng. Nó thường ám chỉ một cột mốc quan trọng hoặc bước ngoặt trong chu kỳ phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ. Tóm lại, nguồn gốc hải quân khiêm tốn của "push out" đã phát triển thành một cụm từ đa năng truyền đạt ý tưởng đưa một thứ gì đó vào hoạt động hoặc cung cấp cho nhiều đối tượng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The baker pushouts fresh loaves of bread from the oven every morning.

    Người thợ làm bánh đẩy những ổ bánh mì mới ra khỏi lò mỗi sáng.

  • The sales team is pushing out a new marketing campaign to attract more customers.

    Đội ngũ bán hàng đang triển khai chiến dịch tiếp thị mới để thu hút thêm khách hàng.

  • The wind is pushing out the clouds, revealing a clear and sunny sky.

    Gió đẩy mây ra, để lộ bầu trời trong xanh và đầy nắng.

  • The construction company pushed out the old building to make space for a new and modern one.

    Công ty xây dựng đã đẩy tòa nhà cũ ra để nhường chỗ cho tòa nhà mới hiện đại hơn.

  • The suspect pushed out the security guard in order to escape from the building.

    Nghi phạm đã đẩy nhân viên bảo vệ ra để trốn khỏi tòa nhà.

  • The chef pushed out a new and innovative menu, exciting foodies and critics alike.

    Đầu bếp đã đưa ra một thực đơn mới và sáng tạo, khiến cả người sành ăn và các nhà phê bình đều thích thú.

  • The politician pushed out several bills that aim to improve educational access and resources for impoverished areas.

    Chính trị gia này đã đưa ra một số dự luật nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục và nguồn lực cho những khu vực nghèo đói.

  • The pregnant woman pushed out a healthy baby boy, leaving both her and the father overjoyed.

    Người phụ nữ mang thai đã sinh ra một bé trai khỏe mạnh, khiến cả cô và người cha đều vô cùng vui mừng.

  • The seeds pushed out by the plant indicate that new growth is on the horizon.

    Những hạt giống do cây đẩy ra báo hiệu sự phát triển mới đang ở phía trước.

  • The protagonist pushed out of her comfort zone in order to confront her fears and embrace new experiences.

    Nhân vật chính đã bước ra khỏi vùng an toàn của mình để đối mặt với nỗi sợ hãi và đón nhận những trải nghiệm mới.