Định nghĩa của từ push about

push aboutphrasal verb

đẩy về

////

Cụm từ "push about" là một cụm từ thông tục của Anh dùng để chỉ hành động di chuyển hoặc di dời một vật gì đó bằng cách tác dụng lực hoặc áp lực liên tục. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi từ "push" thường được dùng như một động từ để chỉ việc ấn hoặc ép một vật gì đó. Trong bối cảnh di chuyển các vật thể, thuật ngữ "push" có nghĩa là tác dụng một lực liên tục trên một khoảng cách ngắn. Mặt khác, thuật ngữ "about" được dùng để chỉ chuyển động tròn, ám chỉ chuyển động quay quanh một trục hoặc tâm. Kết hợp cả hai khái niệm, "push about" ban đầu dùng để chỉ việc di chuyển một vật theo chuyển động tròn bằng cách tác dụng lực liên tục. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này chỉ đơn giản có nghĩa là di chuyển hoặc di dời một vật gì đó bằng lực. Mặc dù ngày nay, việc sử dụng "push about" ít phổ biến hơn, nhưng nó vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là trong các phương ngữ địa phương như Yorkshire, nơi nó có thể được nghe thấy thường xuyên hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Michael pushed the button to start the elevator.

    Michael nhấn nút để khởi động thang máy.

  • The salesperson pushed the product across the table towards the customer.

    Nhân viên bán hàng đẩy sản phẩm qua bàn về phía khách hàng.

  • She pushed her luck by ordering a steak at a vegetarian restaurant.

    Cô thử vận ​​may của mình bằng cách gọi một suất bít tết tại một nhà hàng chay.

  • The sleek sports car pushed through the winding roads, its engine roaring.

    Chiếc xe thể thao bóng bẩy lao vút qua những con đường quanh co, tiếng động cơ gầm rú.

  • Emma pushed her tired body to complete the marathon.

    Emma cố gắng hết sức để hoàn thành cuộc chạy marathon.

  • He pushed open the door to the sun-kissed balcony.

    Anh đẩy cửa bước ra ban công tràn ngập ánh nắng.

  • The deadline pushed her to complete the project before the last minute.

    Thời hạn thúc đẩy cô phải hoàn thành dự án trước phút cuối.

  • The coach pushed the athlete to break the record.

    Huấn luyện viên thúc đẩy vận động viên phá kỷ lục.

  • The investment push led to significant returns.

    Việc đẩy mạnh đầu tư đã mang lại lợi nhuận đáng kể.

  • He pushed forward through the dense forest.

    Anh ta tiến về phía trước qua khu rừng rậm rạp.