danh từ
giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
cost price: giá vốn
fixed price: giá nhất định
wholesale price: giá buôn bán
giá đánh cuộc
the starting price of a horse: giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua
(từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá
a pearl of great price: viên ngọc trai quý giá
ngoại động từ
đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá
cost price: giá vốn
fixed price: giá nhất định
wholesale price: giá buôn bán
lấy giá cắt cổ
the starting price of a horse: giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua