Định nghĩa của từ price point

price pointnoun

điểm giá

/ˈpraɪs pɔɪnt//ˈpraɪs pɔɪnt/

Thuật ngữ "price point" xuất hiện vào những năm 1970 như một thuật ngữ tiếp thị để mô tả mức giá cụ thể mà một công ty chọn để bán sản phẩm của mình nhằm thu hút một phân khúc thị trường cụ thể. Mục tiêu là tạo ra sự cân bằng giữa lợi nhuận và khả năng chi trả để thu hút người mua và cạnh tranh với các sản phẩm tương tự trong cùng một phạm vi giá. Mức giá cũng có thể tính đến các yếu tố như chi phí sản xuất, nhu cầu của người tiêu dùng và sự cạnh tranh trên thị trường, và có thể đóng vai trò là quyết định tiếp thị chiến lược để tiếp cận các đối tượng mục tiêu cụ thể có mức độ nhạy cảm về giá khác nhau. Tóm lại, mức giá cho phép các công ty định vị mình trên thị trường, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và tối đa hóa lợi nhuận.

namespace
Ví dụ:
  • The luxury car brand's price point starts at $0,000, making it out of reach for many potential buyers.

    Mức giá khởi điểm của thương hiệu xe hơi hạng sang này là 0,000 đô la, nằm ngoài khả năng chi trả của nhiều người mua tiềm năng.

  • The new smartphone's price point is quite competitive, with a starting price of $699.

    Mức giá của chiếc điện thoại thông minh mới này khá cạnh tranh, với giá khởi điểm là 699 đô la.

  • Designer handbags in the mid-price point range from $500 to $1,000, offering a balance between quality and affordability.

    Túi xách hàng hiệu có mức giá trung bình từ 500 đến 1.000 đô la, cân bằng giữa chất lượng và giá cả phải chăng.

  • The high-end audio equipment's price point is steep, with premium sound systems starting at over $5,000.

    Mức giá của thiết bị âm thanh cao cấp khá cao, với hệ thống âm thanh cao cấp có giá khởi điểm trên 5.000 đô la.

  • If you're looking for a budget-friendly option, the basic laptop's price point falls under $500.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm, mức giá của máy tính xách tay cơ bản sẽ dưới 500 đô la.

  • The gaming console's price point is a bit steep for some casual gamers, but the more dedicate fanbase is willing to pay the premium for its advanced features.

    Mức giá của máy chơi game này hơi cao đối với một số game thủ bình thường, nhưng những người hâm mộ trung thành hơn sẵn sàng trả mức giá cao hơn cho các tính năng tiên tiến của nó.

  • The boutique hotel's price point is on the higher end, reflecting its exclusive location and luxurious amenities.

    Mức giá của khách sạn boutique này ở mức cao, phản ánh vị trí độc quyền và các tiện nghi sang trọng của nó.

  • Some luxury watch brands have price points that exceed six figures, making them a rare and coveted purchase for the true connoisseur.

    Một số thương hiệu đồng hồ xa xỉ có mức giá vượt quá sáu con số, khiến chúng trở thành món hàng hiếm và được những người sành sỏi thực sự thèm muốn.

  • If you're on a tight budget, the compact car's price point is a great option, staying below $20,000.

    Nếu bạn có ngân sách eo hẹp, mức giá của chiếc xe nhỏ gọn này là một lựa chọn tuyệt vời, ở mức dưới 20.000 đô la.

  • The home theater system's price point can vary widely, from around $00 for a basic setup to over $10,000 for a high-end, custom-built system.

    Giá của hệ thống rạp hát tại nhà có thể thay đổi rất nhiều, từ khoảng 00 đô la cho hệ thống cơ bản đến hơn 10.000 đô la cho hệ thống cao cấp được thiết kế riêng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches