Định nghĩa của từ hammer price

hammer pricenoun

giá búa

/ˈhæmə praɪs//ˈhæmər praɪs/

Thuật ngữ "hammer price" bắt nguồn từ các nhà đấu giá trong thế kỷ 19. Trong những lần bán đấu giá này, một thiết bị hình búa gọi là búa, làm bằng gỗ hoặc kim loại, được người đấu giá sử dụng để báo hiệu kết thúc phiên đấu giá. Khi búa hoặc búa gõ xuống, giá cuối cùng mà người trả giá cao nhất đạt được được gọi là giá búa. Thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng trong ngành đấu giá nghệ thuật và đồ cổ để chỉ giá thầu thành công cuối cùng cho một mặt hàng, vì tiếng búa của người đấu giá tượng trưng cho sự kết thúc của giao dịch.

namespace
Ví dụ:
  • The hammer price of the rare antique clock at the auction was unexpectedly high, fetching almost double its estimated value.

    Giá đấu giá của chiếc đồng hồ cổ hiếm này cao ngoài mong đợi, gần gấp đôi giá trị ước tính của nó.

  • The bronze sculpture sold for its hammer price, indicating a strong demand for contemporary art in the current market.

    Tác phẩm điêu khắc bằng đồng được bán với giá như vậy, cho thấy nhu cầu mạnh mẽ đối với nghệ thuật đương đại trên thị trường hiện nay.

  • The hammer price of the impressionist painting was well above its presale estimate, setting a new record for the artist's work.

    Giá đấu giá của bức tranh trường phái ấn tượng này cao hơn nhiều so với ước tính trước khi bán, lập kỷ lục mới cho tác phẩm của họa sĩ này.

  • The hammer fell on the expensive diamond necklace for its exact hammer price, signalling a cautious bidding war among collectors.

    Chiếc vòng cổ kim cương đắt tiền đã được bán với mức giá đúng bằng giá gõ búa, báo hiệu một cuộc chiến đấu giá thận trọng giữa các nhà sưu tập.

  • Bidders eagerly vied for the unique artifact at the auction, driving its hammer price far beyond its original appraisal.

    Những người trả giá háo hức tranh giành hiện vật độc đáo này tại cuộc đấu giá, đẩy giá gõ búa của nó lên cao hơn nhiều so với giá định giá ban đầu.

  • The hammer price of the signed limited-edition print by the renowned artist was in line with its scarcity and prestige, with multiple bids driving it higher than anticipated.

    Giá đấu giá của bản in phiên bản giới hạn có chữ ký của nghệ sĩ nổi tiếng này phù hợp với độ khan hiếm và uy tín của nó, với nhiều lượt trả giá đẩy giá lên cao hơn dự kiến.

  • The hammer fell on the exclusive wine collection at the auction, achieving its hammer price after a competitive round of bidding.

    Bộ sưu tập rượu vang độc quyền đã được bán đấu giá và đạt được mức giá này sau một vòng đấu giá cạnh tranh.

  • The hammer price of the pair of antique vases exceeded expectations, reflecting their exceptional rarity and craftsmanship.

    Giá đấu giá của cặp bình cổ này vượt quá mong đợi, phản ánh độ hiếm và tay nghề thủ công đặc biệt của chúng.

  • The hammer price of the exquisite vintage car proved its rarity and collector's value, leaving a delighted new owner with a treasure to cherish.

    Giá đấu giá của chiếc xe cổ tuyệt đẹp này đã chứng minh được độ hiếm và giá trị sưu tầm của nó, mang đến cho chủ sở hữu mới niềm vui khi có một báu vật để trân trọng.

  • The hammer price of the ancient steel dagger displayed its esteemed historical value and captivated the artifact collector's hearts.

    Giá bán của con dao găm thép cổ đại này thể hiện giá trị lịch sử đáng trân trọng của nó và chiếm được cảm tình của những người sưu tầm hiện vật.