Định nghĩa của từ sticker price

sticker pricenoun

giá nhãn dán

/ˈstɪkə praɪs//ˈstɪkər praɪs/

Thuật ngữ "sticker price" dùng để chỉ giá khởi điểm hoặc giá ban đầu của một sản phẩm được hiển thị trên nhãn hoặc nhãn dán được gắn vào sản phẩm đó. Giá này là chi phí ban đầu mà người mua sẽ phải trả nếu họ quyết định mua hàng mà không có bất kỳ cuộc đàm phán hoặc giảm giá nào. Giá nhãn dán đóng vai trò là điểm chuẩn hoặc điểm khởi đầu cho việc mặc cả và đàm phán giá cả, vì nhiều nhà bán lẻ và nhân viên bán hàng có thể đưa ra các mức giảm giá, khuyến mại hoặc mặc cả để thuyết phục người tiêu dùng mua hàng. Tuy nhiên, chi phí thực tế của sản phẩm đối với người tiêu dùng có thể khác nhau do các yếu tố như thuế, chi phí vận chuyển hoặc bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí bổ sung nào.

namespace
Ví dụ:
  • The sticker price for the new iPhone XS is $999, but with a trade-in and various carrier promotions, the final cost can be significantly lower.

    Giá niêm yết của iPhone XS mới là 999 đô la, nhưng nếu đổi máy cũ lấy máy mới và tham gia nhiều chương trình khuyến mãi của nhà mạng, giá cuối cùng có thể thấp hơn đáng kể.

  • The car dealership's sticker price was $35,000, but with negotiations, the buyer was able to drive away with a sale price of $30,500.

    Giá niêm yết của đại lý bán xe là 35.000 đô la, nhưng sau khi thương lượng, người mua đã có thể bán được với giá 30.500 đô la.

  • The sticker price for a single-family home in the desirable neighborhood was $850,00, but the sellers were willing to accept an offer of $825,000.

    Giá niêm yết cho một ngôi nhà dành cho một gia đình ở khu phố đáng mơ ước là 850.000 đô la, nhưng người bán sẵn sàng chấp nhận mức giá là 825.000 đô la.

  • The retailer's sticker price for the designer handbag was $1,200, but it was currently on sale for $800.

    Giá niêm yết của nhà bán lẻ cho chiếc túi xách hàng hiệu này là 1.200 đô la, nhưng hiện tại nó đang được bán với giá 800 đô la.

  • The manufacturer's sticker price for the specialty ingredient was $199 per kilogram, but due to high demand, the price had skyrocketed to $350 per kilogram in recent months.

    Giá niêm yết của nhà sản xuất cho loại nguyên liệu đặc biệt này là 199 đô la một kg, nhưng do nhu cầu cao nên giá đã tăng vọt lên 350 đô la một kg trong những tháng gần đây.

  • The restaurant's sticker price for the seafood platter was $59, but with the dealer's discount for ordering multiple items, the overall cost was significantly reduced.

    Giá niêm yết của nhà hàng cho đĩa hải sản là 59 đô la, nhưng với mức giảm giá của nhà hàng khi gọi nhiều món, tổng chi phí đã giảm đáng kể.

  • The luxury furniture store's sticker price for the handcrafted desk was $18,000, but buyers could choose to finance the purchase over several months with interest.

    Giá niêm yết của cửa hàng đồ nội thất cao cấp cho chiếc bàn thủ công này là 18.000 đô la, nhưng người mua có thể chọn trả góp trong nhiều tháng kèm theo lãi suất.

  • The airlines' sticker price for a round-trip ticket to London was $1,500, but various promotional codes and discount sites allowed for a final cost of $999.

    Giá niêm yết của hãng hàng không cho một vé khứ hồi đến London là 1.500 đô la, nhưng nhiều mã khuyến mại và trang web giảm giá cho phép giảm giá xuống còn 999 đô la.

  • The hotel's sticker price for a night's stay in the presidential suite was $5,000, but those looking for a more budget-friendly option could find lower rates during the off-season.

    Giá niêm yết của khách sạn cho một đêm nghỉ tại phòng tổng thống là 5.000 đô la, nhưng những người muốn tìm lựa chọn tiết kiệm hơn có thể tìm thấy mức giá thấp hơn vào mùa thấp điểm.

  • The book's sticker price was $5, but with a half-off sale at the local independent bookstore, the customer was able to purchase it for $17.50.

    Giá niêm yết của cuốn sách là 5 đô la, nhưng nhờ có chương trình giảm giá một nửa tại một hiệu sách độc lập địa phương, khách hàng có thể mua nó với giá 17,50 đô la.

Từ, cụm từ liên quan

All matches