Định nghĩa của từ price list

price listnoun

bảng giá

/ˈpraɪs lɪst//ˈpraɪs lɪst/

Thuật ngữ "price list" là một thuật ngữ thương mại đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các thương nhân và người bán hàng sẽ biên soạn một danh sách giá cho các mặt hàng họ bán để giúp khách hàng của họ hiểu được chi phí của từng mặt hàng. Ban đầu, các danh sách giá này được viết tay và chúng được gọi là "sổ giá" hoặc "hóa đơn giá". Các mục nhập thường bao gồm tên sản phẩm hoặc dịch vụ, giá đơn vị và bất kỳ khoản phí hoặc thuế bổ sung nào được áp dụng. Các danh sách có thể khá dài vì chúng thường bao gồm nhiều mặt hàng mà người bán hàng bán. Theo thời gian, thuật ngữ "price list" đã thay thế "sổ giá" và "hóa đơn giá" vì quy trình biên soạn và phân phối danh sách giá trở nên chuẩn hóa hơn. Các doanh nghiệp bắt đầu sử dụng các nguồn tài liệu in thay vì tài liệu viết tay và họ lập danh sách giá cho các dòng sản phẩm, vị trí địa lý hoặc loại khách hàng cụ thể. Ngày nay, danh sách giá vẫn là một phần thiết yếu của thương mại, nhưng chúng đã phát triển để đáp ứng nhu cầu của môi trường kinh doanh hiện đại. Bảng giá điện tử, còn được gọi là bảng giá điện tử, hiện đang rất phổ biến và cho phép các công ty cập nhật giá, thêm hoặc xóa sản phẩm hoặc cung cấp báo giá tùy chỉnh cho từng khách hàng thông qua các nền tảng trực tuyến. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "price list" có từ thời trung cổ và đã thay đổi theo thời gian để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong các tình huống khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The store's current price list for electronics includes discounts on selected items for a limited time.

    Bảng giá hiện tại của cửa hàng dành cho các mặt hàng điện tử bao gồm mức giảm giá cho một số mặt hàng trong thời gian có hạn.

  • The new car models' price list has been released by the manufacturer, and it shows a significant increase in prices due to upgrades and added features.

    Nhà sản xuất vừa công bố bảng giá các mẫu xe mới và cho thấy mức tăng giá đáng kể do có nhiều nâng cấp và tính năng bổ sung.

  • The restaurant's price list has a separate section for vegan and gluten-free options, making it more accommodating for customers with dietary restrictions.

    Bảng giá của nhà hàng có phần riêng cho các món ăn thuần chay và không chứa gluten, giúp khách hàng có chế độ ăn kiêng dễ dàng lựa chọn hơn.

  • The shipping company's price list for international parcel delivery offers different rates depending on the destination country's distance and weight of the package.

    Bảng giá của công ty vận chuyển cho dịch vụ chuyển phát bưu kiện quốc tế cung cấp nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào khoảng cách đến quốc gia đích và trọng lượng của bưu kiện.

  • The construction company's price list for renovations incorporates a detailed breakdown of materials and labor costs as well as any applicable government taxes.

    Bảng giá cải tạo của công ty xây dựng bao gồm bảng phân tích chi tiết về chi phí vật liệu và nhân công cũng như bất kỳ loại thuế chính phủ nào được áp dụng.

  • The beauty salon's price list for services includes a note on promotional discounts for first-time customers and package deals.

    Bảng giá dịch vụ của thẩm mỹ viện bao gồm lưu ý về các chương trình giảm giá khuyến mại cho khách hàng lần đầu và các gói dịch vụ.

  • The real estate agency's price list for properties features different types of housing options, from apartments to houses, with varied price points and amenities.

    Bảng giá bất động sản của công ty môi giới bất động sản có nhiều loại hình nhà ở khác nhau, từ căn hộ đến nhà riêng, với nhiều mức giá và tiện nghi khác nhau.

  • The law firm's price list for legal services specifies the hourly rates for different types of legal services, such as consultation, document preparation, and court representation.

    Bảng giá dịch vụ pháp lý của công ty luật nêu rõ mức giá theo giờ cho các loại dịch vụ pháp lý khác nhau, chẳng hạn như tư vấn, chuẩn bị tài liệu và đại diện tại tòa án.

  • The spa's price list for treatments offers various packages for multiple sessions, including discounts for bundle purchases.

    Bảng giá dịch vụ của spa cung cấp nhiều gói dịch vụ cho nhiều buổi trị liệu, bao gồm cả chiết khấu khi mua theo gói.

  • The educational institution's price list for tuition and fees includes a breakdown of the cost of course materials, textbooks, and other related expenses, making it more transparent for students and parents.

    Bảng giá học phí của cơ sở giáo dục bao gồm chi phí cho tài liệu học tập, sách giáo khoa và các chi phí liên quan khác, giúp sinh viên và phụ huynh minh bạch hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches