Định nghĩa của từ price cap

price capnoun

giá trần

/ˈpraɪs kæp//ˈpraɪs kæp/

Thuật ngữ "price cap" trong kinh tế học dùng để chỉ biện pháp quản lý được áp dụng để kiểm soát mức giá tối đa mà một công ty có thể tính cho các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Hình thức quản lý này thường được sử dụng trong các ngành được coi là có mức độ quyền lực thị trường cao hoặc có xu hướng độc quyền, nhằm ngăn chặn họ khai thác vị thế thị trường của mình thông qua việc định giá quá mức. Giá trần thúc đẩy sự cạnh tranh và khả năng chi trả cho người tiêu dùng, đồng thời khuyến khích các công ty trở nên hiệu quả và sáng tạo hơn để duy trì lợi nhuận trong phạm vi hạn chế của khuôn khổ quản lý. Khái niệm giá trần bắt nguồn từ phản ứng quản lý đối với cú sốc giá dầu vào những năm 1970 tại Hoa Kỳ, nơi khái niệm này lần đầu tiên được áp dụng như một phương tiện quản lý hành vi định giá của các công ty cung cấp khí đốt tự nhiên và dầu mỏ. Theo thời gian, việc sử dụng giá trần như một công cụ can thiệp của cơ quan quản lý đã lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm viễn thông, giao thông vận tải và tiện ích, cùng nhiều lĩnh vực khác.

namespace
Ví dụ:
  • The regulators announced a new price cap of $ per unit for all electricity retailers, in an effort to provide relief to consumers from rising power costs.

    Các cơ quan quản lý đã công bố mức giá trần mới là 1 đô la cho mỗi đơn vị điện đối với tất cả các nhà bán lẻ điện, nhằm nỗ lực hỗ trợ người tiêu dùng giảm bớt gánh nặng chi phí điện tăng cao.

  • The transportation authority set a price cap for taxi fares at $25 for all trips within the city limits.

    Cơ quan quản lý giao thông đã đặt mức giá trần cho cước taxi là 25 đô la cho tất cả các chuyến đi trong phạm vi thành phố.

  • The telecommunications regulator implemented a price cap of % annually on the rate of increase for broadband and mobile service prices.

    Cơ quan quản lý viễn thông đã áp dụng mức giá trần % hàng năm cho mức tăng giá dịch vụ băng thông rộng và di động.

  • The central bank capped the interest rate on bank loans to small businesses at 8% to ensure affordable access to credit.

    Ngân hàng trung ương đã giới hạn lãi suất cho vay ngân hàng đối với các doanh nghiệp nhỏ ở mức 8% để đảm bảo khả năng tiếp cận tín dụng.

  • The government mandated a price cap on the cost of prescription drugs to reduce healthcare expenses for seniors and low-income families.

    Chính phủ đã ban hành mức giá trần cho thuốc theo toa để giảm chi phí chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi và các gia đình có thu nhập thấp.

  • The energy company's proposal to increase prices was rejected by the regulatory authority, as it exceeded the predetermined price cap.

    Đề xuất tăng giá của công ty năng lượng đã bị cơ quan quản lý bác bỏ vì vượt quá mức giá trần đã định trước.

  • The finance minister proposed a price cap on petroleum products to mitigate the impact of rising oil prices on the economy.

    Bộ trưởng Tài chính đề xuất áp dụng mức giá trần cho các sản phẩm dầu mỏ để giảm thiểu tác động của giá dầu tăng đối với nền kinh tế.

  • The utility company proposed a new price cap on water bills to ensure affordability for low-income households.

    Công ty tiện ích đã đề xuất mức giá trần mới cho hóa đơn tiền nước để đảm bảo khả năng chi trả cho các hộ gia đình có thu nhập thấp.

  • The regulator imposed a price cap on the fees charged by credit card issuers to prevent excessive profiteering.

    Cơ quan quản lý đã áp dụng mức giá trần đối với các loại phí mà tổ chức phát hành thẻ tín dụng tính để ngăn chặn tình trạng đầu cơ quá mức.

  • The agency decided to hold off on raising the price cap for Let's Go & Explore Passes for National Parks, given the negative public reaction to last year's hike.

    Cơ quan này đã quyết định hoãn việc tăng giá trần cho Thẻ Let's Go & Explore vào Công viên quốc gia do phản ứng tiêu cực của công chúng đối với đợt tăng giá năm ngoái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches