Định nghĩa của từ cut-price

cut-priceadjective

giá cắt giảm

/ˌkʌt ˈpraɪs//ˌkʌt ˈpraɪs/

namespace

sold at a reduced price

Ví dụ:
  • cut-price goods/fares

selling goods at a reduced price

Ví dụ:
  • a cut-price store/supermarket