Định nghĩa của từ asking price

asking pricenoun

giá yêu cầu

/ˈɑːskɪŋ praɪs//ˈæskɪŋ praɪs/

Biểu thức "asking price" bắt nguồn từ khái niệm người bán công khai nêu rõ số tiền họ sẵn sàng nhận cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong thế giới thương mại, mức giá này thường được truyền đạt cho người mua tiềm năng bằng lời nói hoặc thông qua danh sách hoặc quảng cáo. Thuật ngữ "asking price" trở nên phổ biến trong các giao dịch bất động sản trong thế kỷ 20 như một cách để phân biệt giá một bất động sản đang được chào bán với giá bán cuối cùng của nó. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trên nhiều thị trường khác nhau, bao gồm cả việc bán nhà, ô tô, đồ cổ và các hàng hóa khác, để chỉ mức giá ban đầu do người bán đưa ra, với sự hiểu biết rằng việc đàm phán có thể dẫn đến giá bán cuối cùng thấp hơn. Nhìn chung, cụm từ "asking price" phản ánh sự sẵn lòng của người bán trong việc đưa hàng hóa của họ ra thị trường với một mức giá cụ thể và khả năng người mua tìm thấy giá trị trong một cuộc đàm phán.

namespace
Ví dụ:
  • The asking price for the vintage car at the auction was $50,000.

    Giá chào bán cho chiếc xe cổ này tại cuộc đấu giá là 50.000 đô la.

  • The seller's asking price for the waterfront property was way above market value.

    Giá mà người bán đưa ra cho bất động sản ven sông cao hơn nhiều so với giá thị trường.

  • After negotiating, the buyer was able to purchase the house for $5,000 less than the asking price.

    Sau khi thương lượng, người mua đã có thể mua được ngôi nhà với giá thấp hơn giá chào bán 5.000 đô la.

  • The asking price for the diamond necklace was staggering, but the buyer didn't mind paying a premium for its rarity.

    Giá chào bán cho chiếc vòng cổ kim cương này rất cao, nhưng người mua không ngại trả thêm tiền vì độ quý hiếm của nó.

  • The asking price for the luxury yacht was so high that the seller had to lower it multiple times before finding a willing buyer.

    Giá chào bán cho chiếc du thuyền sang trọng này cao đến mức người bán phải hạ giá nhiều lần trước khi tìm được người mua sẵn sàng.

  • The seller's asking price for the diamond engagement ring was reasonable given its size and quality.

    Mức giá mà người bán đưa ra cho chiếc nhẫn đính hôn kim cương là hợp lý xét theo kích thước và chất lượng của nó.

  • The vendor's asking price for the rare painting was surprisingly low, leading many collectors to question its authenticity.

    Mức giá mà người bán đưa ra cho bức tranh quý hiếm này lại thấp đến mức đáng ngạc nhiên, khiến nhiều nhà sưu tập nghi ngờ về tính xác thực của nó.

  • The asking price for the new smartphone was % higher than its predecessor, despite not offering significantly new features.

    Giá bán cho chiếc điện thoại thông minh mới cao hơn % so với phiên bản tiền nhiệm, mặc dù không có nhiều tính năng mới đáng kể.

  • After months of deliberation, the buyer finally agreed to the seller's asking price for the antique buffet.

    Sau nhiều tháng cân nhắc, cuối cùng người mua đã đồng ý với mức giá mà người bán đưa ra cho chiếc tủ đựng đồ cổ.

  • The asking price for the commercial real estate was exorbitant, forcing most potential buyers to drop out of the bidding process.

    Giá chào bán bất động sản thương mại quá cao, buộc hầu hết người mua tiềm năng phải bỏ cuộc trong quá trình đấu giá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches