Định nghĩa của từ price tag

price tagnoun

giá cả

/ˈpraɪs tæɡ//ˈpraɪs tæɡ/

Thuật ngữ "price tag" dùng để chỉ nhãn hoặc nhãn dán có thể nhìn thấy được hiển thị giá của một sản phẩm. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, nơi nó xuất hiện cùng với sự gia tăng của hàng tiêu dùng được sản xuất hàng loạt và giá cả được chuẩn hóa. Ban đầu, những nhãn này chỉ được gọi đơn giản là "prices" hoặc "nhãn giá"—chỉ đơn giản là chỉ ra số tiền phải trả cho một mặt hàng. Tuy nhiên, khi việc sử dụng logo, thương hiệu và bao bì trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là trong ngành bán lẻ, thuật ngữ "price tag" trở nên phổ biến như một đối tượng có tên gọi mô tả và đặc biệt hơn. Đến giữa thế kỷ 20, "price tag" đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện thương mại và tiếp thị, và ngày nay, đây là một thuật ngữ thông thường và được hiểu rộng rãi ở các khu vực nói tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The expensive price tag on the designer handbag made me hesitate before making a purchase.

    Mức giá đắt đỏ của chiếc túi xách hàng hiệu khiến tôi do dự trước khi quyết định mua.

  • I couldn't believe the high price tag on the antique vase at the flea market.

    Tôi không thể tin được mức giá cao của chiếc bình cổ ở chợ trời.

  • The price tag on the car was a huge sticking point in the negotiation process.

    Giá của chiếc xe là một điểm mấu chốt trong quá trình đàm phán.

  • The item was a great deal with such a low price tag.

    Món hàng này thực sự rất hời với mức giá thấp như vậy.

  • The price tag on the fragrance was a bit steep, but the scent was worth it.

    Giá của loại nước hoa này hơi cao, nhưng mùi hương thì rất xứng đáng.

  • The price tag on the shoes was more than I wanted to spend, so I decided to wait for a sale.

    Giá của đôi giày cao hơn số tiền tôi muốn chi tiêu nên tôi quyết định đợi đến lúc giảm giá.

  • The electronic gadget had an invitingly low price tag that caught my eye.

    Thiết bị điện tử này có mức giá hấp dẫn và đã thu hút sự chú ý của tôi.

  • The vintage dress had a surprisingly low price tag considering its age and quality.

    Chiếc váy cổ điển này có mức giá khá thấp so với độ tuổi và chất lượng của nó.

  • The price tag on the diamond earrings left me breathless, but they were a gift for my anniversary.

    Giá của đôi bông tai kim cương khiến tôi phải kinh ngạc, nhưng đó là món quà tặng nhân ngày kỷ niệm của tôi.

  • The price tag on the cake at the bakery was surprisingly affordable for such a beautifully decorated masterpiece.

    Giá của chiếc bánh ở tiệm bánh này khá phải chăng so với một kiệt tác được trang trí đẹp mắt như vậy.

Từ, cụm từ liên quan