Định nghĩa của từ market price

market pricenoun

giá thị trường

/ˌmɑːkɪt ˈpraɪs//ˌmɑːrkɪt ˈpraɪs/

Thuật ngữ "market price" dùng để chỉ giá thực tế mà một mặt hàng hoặc sản phẩm được bán trên thị trường mở, nơi người mua và người bán tương tác thông qua cung và cầu. Nó chỉ ra mức giá hiện hành tại một thời điểm và địa điểm cụ thể và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như cung, cầu, điều kiện kinh tế và tính theo mùa. Giá thị trường là một khái niệm quan trọng trong nhiều hoạt động kinh tế, bao gồm giao dịch, đầu tư, chiến lược định giá và ra quyết định, vì nó giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra lựa chọn sáng suốt và quản lý rủi ro. Vì thị trường năng động và liên tục thay đổi, nên việc theo dõi và phân tích thường xuyên giá thị trường là điều cần thiết để đưa ra dự đoán chính xác về thị trường, quản lý mức tồn kho và xác định các chiến lược định giá tối ưu để duy trì khả năng cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • The current market price for gold is $1,350 per ounce.

    Giá thị trường hiện tại của vàng là 1.350 đô la một ounce.

  • The stock market closed today with all major indexes at their highest market prices of the year.

    Thị trường chứng khoán đóng cửa ngày hôm nay với tất cả các chỉ số chính đều đạt mức giá thị trường cao nhất trong năm.

  • The price of crude oil fluctuated wildly this week, ending at a market price of $63 per barrel.

    Giá dầu thô biến động mạnh trong tuần này, kết thúc ở mức giá thị trường là 63 đô la một thùng.

  • The demand for luxury goods has led to significant increases in their market prices over the past year.

    Nhu cầu về hàng xa xỉ đã dẫn đến giá thị trường tăng đáng kể trong năm qua.

  • The market price for wheat has risen sharply due to droughts in key producing countries.

    Giá thị trường lúa mì tăng mạnh do hạn hán ở các nước sản xuất chính.

  • The resale value of classic cars often exceeds their original market prices, making them a sound investment.

    Giá trị bán lại của những chiếc xe cổ thường vượt quá giá thị trường ban đầu, khiến chúng trở thành một khoản đầu tư hợp lý.

  • The market price for rare coins is a subject of much speculation among collectors.

    Giá thị trường của những đồng tiền hiếm là chủ đề được nhiều nhà sưu tập suy đoán.

  • The market price for Bitcoin has plunged recently, prompting concerns about its volatility.

    Giá thị trường của Bitcoin đã giảm mạnh gần đây, làm dấy lên lo ngại về tính biến động của đồng tiền này.

  • The government's decision to impose tariffs on imported goods has driven their market prices up significantly.

    Quyết định áp thuế đối với hàng hóa nhập khẩu của chính phủ đã đẩy giá thị trường của chúng lên đáng kể.

  • The market price for real estate in desirable neighborhoods has reached new heights in recent months, making it unaffordable for many buyers.

    Giá thị trường bất động sản tại các khu dân cư đáng mơ ước đã đạt mức cao mới trong những tháng gần đây, khiến nhiều người mua không đủ khả năng chi trả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches