Định nghĩa của từ price gouging

price gougingnoun

sự tăng giá

/ˈpraɪs ɡaʊdʒɪŋ//ˈpraɪs ɡaʊdʒɪŋ/

Thuật ngữ "price gouging" bắt nguồn từ thời kỳ kinh tế khan hiếm, chẳng hạn như thiên tai hoặc chiến tranh, khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ thiết yếu vượt xa nguồn cung. Trong những tình huống này, một số doanh nghiệp vô đạo đức sẽ lợi dụng tình hình bằng cách tăng giá đáng kể các mặt hàng này lên mức cắt cổ và không thể biện minh được. Thực hành bóc lột này được gọi là "price gouging" vì nó được coi là hành vi đầu cơ vô đạo đức và không thể biện minh được, moi tiền của người tiêu dùng trong thời kỳ khủng hoảng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả hành vi tham lam và vô đạo đức này của các công ty hoặc cá nhân tăng giá hàng hóa hoặc dịch vụ quá mức trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi có tình trạng thiếu hụt được nhận thấy, thường gây khó khăn về tài chính cho người tiêu dùng đang gặp khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • During a natural disaster, some retailers engaged in price gouging by charging exorbitant prices for essential goods like water, flashlights, and batteries.

    Trong thời gian xảy ra thảm họa thiên nhiên, một số nhà bán lẻ đã tham gia vào hành vi tăng giá đột biến bằng cách tính giá cắt cổ cho các mặt hàng thiết yếu như nước, đèn pin và pin.

  • The attorney general's office is investigating reports of price gouging in the aftermath of the hurricane, as some merchants raised prices on necessities like gasoline and generators.

    Văn phòng tổng chưởng lý đang điều tra các báo cáo về tình trạng tăng giá bất hợp lý sau cơn bão, khi một số thương gia tăng giá các mặt hàng thiết yếu như xăng và máy phát điện.

  • After a shortage of infant formula, some stores resorted to price gouging by charging up to twice the normal price, leaving desperate parents struggling to find a reasonable alternative.

    Sau khi thiếu sữa bột trẻ em, một số cửa hàng đã phải dùng đến biện pháp tăng giá bằng cách tính giá gấp đôi giá thông thường, khiến các bậc phụ huynh tuyệt vọng phải vật lộn để tìm ra giải pháp thay thế hợp lý.

  • The government has warned retailers against price gouging during the pandemic, as essential items like hand sanitizer and face masks have become scarce.

    Chính phủ đã cảnh báo các nhà bán lẻ không nên tăng giá trong thời gian đại dịch, vì các mặt hàng thiết yếu như nước rửa tay và khẩu trang trở nên khan hiếm.

  • The state's consumer protection agency has launched a crackdown on price gouging by bars and restaurants during the festive season, as some establishments charged inflated prices for drinks and food.

    Cơ quan bảo vệ người tiêu dùng của tiểu bang đã phát động chiến dịch trấn áp tình trạng tăng giá của các quán bar và nhà hàng trong mùa lễ hội, vì một số cơ sở đã tính giá đồ uống và thức ăn cao ngất ngưởng.

  • Following the oil spill, the local supermarket was accused of price gouging by raising the price of seafood, claiming that it was affected by the spill.

    Sau vụ tràn dầu, siêu thị địa phương bị cáo buộc đầu cơ giá bằng cách tăng giá hải sản, với lý do là họ bị ảnh hưởng bởi vụ tràn dầu.

  • The utility company's decision to hike prices during the heatwave led to accusations of price gouging, as some residents found themselves unable to afford their electricity bills.

    Quyết định tăng giá của công ty tiện ích trong đợt nắng nóng đã dẫn đến cáo buộc đầu cơ giá, vì một số cư dân thấy mình không đủ khả năng chi trả hóa đơn tiền điện.

  • The federal trade commission has warned against price gouging by pharmacies that raise prices during the flu season, taking advantage of the demand for medical supplies.

    Ủy ban thương mại liên bang đã cảnh báo về tình trạng các hiệu thuốc tăng giá đột biến trong mùa cúm, lợi dụng nhu cầu về vật tư y tế.

  • The furniture store's sudden increase in prices for sofas and chairs during the furniture fair sparked accusations of price gouging, as buyers complained that they had been overcharged.

    Việc cửa hàng nội thất đột ngột tăng giá ghế sofa và ghế bành trong hội chợ nội thất đã làm dấy lên những cáo buộc về việc đầu cơ giá, khi người mua phàn nàn rằng họ đã bị tính giá quá cao.

  • During the sports championship, hotels and restaurants near the venue were accused of price gouging, charging sky-high rates for accommodation and food, taking advantage of the high demand.

    Trong thời gian diễn ra giải vô địch thể thao, các khách sạn và nhà hàng gần địa điểm tổ chức bị cáo buộc tăng giá, tính giá cao ngất ngưởng cho dịch vụ lưu trú và ăn uống, lợi dụng nhu cầu cao.

Từ, cụm từ liên quan