danh từ
(triết học) tiền đề
to premise that...: đặt thành tiền đề là...
(số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên
(số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược
ngoại động từ
nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
to premise that...: đặt thành tiền đề là...