Định nghĩa của từ premise

premisenoun

tiền đề

/ˈpremɪs//ˈpremɪs/

Từ "premise" có nguồn gốc từ tiếng Latin và xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "praemissum", có nghĩa là "một cái gì đó được đặt ra trước". Trong logic thời trung cổ, thuật ngữ "premissum" dùng để chỉ một mệnh đề được trình bày trước một mệnh đề khác trong một lập luận. Thuật ngữ này phát triển theo thời gian và cuối cùng được rút gọn thành "premise" trong tiếng Anh. Trong logic và hùng biện hiện đại, tiền đề là một mệnh đề được khẳng định đóng vai trò là cơ sở cho một lập luận hoặc kết luận lớn hơn. Nó thường được theo sau bởi một kết nối logic, chẳng hạn như "therefore" hoặc "do đó", dẫn đến một kết luận hoặc suy luận. Khái niệm tiền đề cũng có thể được áp dụng cho lý luận không chính thức bên ngoài bối cảnh logic chính thức, trong đó nó đề cập đến một tuyên bố dẫn đến một tuyên bố hoặc kết luận khác. Nhìn chung, từ "premise" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin và mang ý nghĩa tương tự như cụm từ gốc, chỉ một ý tưởng được khẳng định và trình bày trước như một điểm khởi đầu quan trọng trong một lập luận hoặc suy luận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) tiền đề

exampleto premise that...: đặt thành tiền đề là...

meaning(số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên

meaning(số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược

type ngoại động từ

meaningnói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề

exampleto premise that...: đặt thành tiền đề là...

namespace
Ví dụ:
  • The premise of the movie was that a diverse group of people must survive a plane crash in the middle of the jungle.

    Nội dung của bộ phim xoay quanh một nhóm người đa dạng phải sống sót sau một vụ tai nạn máy bay giữa rừng rậm.

  • In order to prove their theory, scientists presented a premise that all living things on Earth have a common ancestor.

    Để chứng minh cho lý thuyết của mình, các nhà khoa học đã đưa ra tiền đề rằng mọi sinh vật sống trên Trái Đất đều có chung một tổ tiên.

  • The company's premise for the new product was based on extensive market research to meet the needs of their target audience.

    Tiền đề của công ty cho sản phẩm mới này dựa trên nghiên cứu thị trường sâu rộng để đáp ứng nhu cầu của đối tượng mục tiêu.

  • The show's premise revolves around a family's chaotic and comedic experiences in raising their children.

    Nội dung của chương trình xoay quanh những trải nghiệm hỗn loạn và hài hước của một gia đình trong quá trình nuôi dạy con cái.

  • The author's premise in the essay was to argue that technology has drastically changed the way we connect and communicate with each other.

    Tiền đề của tác giả trong bài luận là lập luận rằng công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta kết nối và giao tiếp với nhau.

  • The scientist's premise for the experiment was to test the hypothesis that a certain chemical compound would increase stamina in athletes.

    Tiền đề của thí nghiệm này là để kiểm tra giả thuyết rằng một hợp chất hóa học nào đó có thể làm tăng sức bền ở các vận động viên.

  • The premise of the political debate was to address the critical issues facing the country and propose realistic solutions for their resolution.

    Tiền đề của cuộc tranh luận chính trị là giải quyết các vấn đề quan trọng của đất nước và đề xuất các giải pháp thực tế để giải quyết các vấn đề đó.

  • The marketing campaign's premise was to showcase the product's unique features and how it solves common problems experienced by customers.

    Tiền đề của chiến dịch tiếp thị là giới thiệu các tính năng độc đáo của sản phẩm và cách sản phẩm giải quyết các vấn đề thường gặp của khách hàng.

  • The doctor's premise for the patient's surgery was to remove a growth that had formed on their chest to minimize risks and improve their quality of life.

    Tiền đề của bác sĩ khi phẫu thuật cho bệnh nhân là để loại bỏ khối u hình thành trên ngực nhằm giảm thiểu rủi ro và cải thiện chất lượng cuộc sống cho họ.

  • The university's premise for the new program was to provide opportunities to students from underrepresented backgrounds to excel in STEM fields.

    Mục đích của trường đại học khi triển khai chương trình mới này là cung cấp cơ hội cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn có thể phát triển trong các lĩnh vực STEM.