Định nghĩa của từ assumption

assumptionnoun

giả thiết

/əˈsʌmpʃn//əˈsʌmpʃn/

Từ "assumption" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "assumptio" có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "acceptance", và nó bắt nguồn từ động từ "assumere", có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "đảm nhận". Trong thần học Cơ đốc, Lễ Đức Mẹ Lên Trời ám chỉ niềm tin rằng Mary, mẹ của Chúa Jesus, đã được đưa lên thiên đàng bằng xương bằng thịt vào cuối cuộc đời trần thế của bà. Theo nghĩa rộng hơn, từ "assumption" có thể ám chỉ việc coi một điều gì đó là hiển nhiên hoặc chấp nhận điều gì đó là đúng mà không có bằng chứng. Cách sử dụng này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, chịu ảnh hưởng của khái niệm "assumptio" trong tiếng Latin. Theo thời gian, từ "assumption" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm ý tưởng đưa ra một tiền đề không được nêu rõ hoặc vô thức, cũng như hành động đảm nhận hoặc chấp nhận một vai trò hoặc vị trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)

meaningsự làm ra vẻ, sự giả bộ

meaningsự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận

typeDefault

meaningsự giả định, điều giả định, giả thiết

namespace

a belief or feeling that something is true or that something will happen, although there is no proof

niềm tin hoặc cảm giác rằng điều gì đó là đúng hoặc điều gì đó sẽ xảy ra, mặc dù không có bằng chứng

Ví dụ:
  • an underlying/implicit assumption

    một giả định cơ bản/ngầm

  • We need to challenge some of the basic assumptions of Western philosophy.

    Chúng ta cần thách thức một số giả định cơ bản của triết học phương Tây.

  • We are working on the assumption that everyone invited will turn up.

    Chúng tôi đang làm việc với giả định rằng tất cả những người được mời sẽ có mặt.

  • It was impossible to make assumptions about people's reactions.

    Không thể đưa ra giả định về phản ứng của mọi người.

  • His actions were based on a false assumption.

    Hành động của anh ta dựa trên một giả định sai lầm.

  • She arrived at college with a whole set of assumptions inherited from her family.

    Cô đến trường đại học với hàng loạt giả định được thừa hưởng từ gia đình.

Ví dụ bổ sung:
  • Lots of evidence supports this assumption.

    Rất nhiều bằng chứng ủng hộ giả định này.

  • We need to establish a basic set of assumptions before we can continue.

    Chúng ta cần thiết lập một bộ giả định cơ bản trước khi có thể tiếp tục.

  • Your argument is based on a set of questionable assumptions.

    Lập luận của bạn dựa trên một loạt các giả định đáng nghi vấn.

  • The underlying assumption is that young people are incapable of knowing their own minds.

    Giả định cơ bản là những người trẻ tuổi không có khả năng hiểu được suy nghĩ của chính mình.

  • There is a general but false assumption that intelligent people do better in life.

    Có một giả định chung nhưng sai lầm rằng những người thông minh sẽ làm tốt hơn trong cuộc sống.

the act of taking or beginning to have power or responsibility

hành động nắm giữ hoặc bắt đầu có quyền lực hoặc trách nhiệm

Ví dụ:
  • their assumption of power/control

    giả định của họ về quyền lực / quyền kiểm soát

  • the assumption of responsibility by the government for the disaster

    sự thừa nhận trách nhiệm của chính phủ đối với thảm họa

  • The doctor made an assumption that the patient's symptoms were caused by a bacterial infection.

    Bác sĩ cho rằng các triệu chứng của bệnh nhân là do nhiễm trùng do vi khuẩn.

  • The detective assumed that the witness was lying when she claimed to have seen nothing.

    Thám tử cho rằng nhân chứng đã nói dối khi cô ấy khẳng định không nhìn thấy gì cả.

  • The new employee's assumption that everyone in the office knew their job led to confusion and mistakes.

    Giả định của nhân viên mới rằng mọi người trong văn phòng đều biết công việc của mình đã dẫn đến sự nhầm lẫn và sai sót.