Định nghĩa của từ speculation

speculationnoun

đầu cơ

/ˌspekjuˈleɪʃn//ˌspekjuˈleɪʃn/

"Đầu cơ" bắt nguồn từ tiếng Latin "speculatio", có nghĩa là "nhìn ra, quan sát". Gốc "specere" có nghĩa là "nhìn" và liên quan đến các từ như "spectacle", "inspect" và "species". Ban đầu, đầu cơ có nghĩa là "contemplation" hoặc "observation". Theo thời gian, nó phát triển thành "hình thành ý kiến ​​mà không có đủ bằng chứng" và sau đó ám chỉ "mua hoặc bán thứ gì đó với hy vọng giá sẽ thay đổi". Sự thay đổi này phản ánh ý tưởng nhìn vào tương lai và hình thành ý kiến ​​dựa trên thông tin hạn chế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự suy xét, sự nghiên cứu

meaningsự suy đoán, sự ức đoán

meaningsự đầu cơ tích trữ

exampleto buy something as a speculation: mua tích trữ vật gì

typeDefault

meaning(toán kinh tế) sự đầu cơ

namespace

the act of forming opinions about what has happened or what might happen without knowing all the facts

hành động hình thành quan điểm về những gì đã xảy ra hoặc những gì có thể xảy ra mà không biết tất cả sự thật

Ví dụ:
  • His private life is the subject of much speculation.

    Cuộc sống riêng tư của anh là chủ đề của nhiều đồn đoán.

  • There was widespread speculation that she was going to resign.

    Đã có nhiều đồn đoán rằng cô ấy sẽ từ chức.

  • Today's announcement ends months of speculation about the company's future.

    Thông báo hôm nay chấm dứt nhiều tháng đồn đoán về tương lai của công ty.

  • The president’s absence led to speculation over his health.

    Sự vắng mặt của tổng thống dẫn đến những đồn đoán về sức khỏe của ông.

  • She dismissed the newspaper reports as pure speculation.

    Cô bác bỏ các báo cáo trên báo chỉ là suy đoán thuần túy.

  • Our speculations proved right.

    Những suy đoán của chúng tôi đã được chứng minh là đúng.

Ví dụ bổ sung:
  • He was dropped from the team amid speculation that he was sick.

    Anh ấy đã bị loại khỏi đội trong bối cảnh có nhiều đồn đoán rằng anh ấy bị ốm.

  • Much speculation surrounds his role in the crisis.

    Nhiều suy đoán xung quanh vai trò của ông trong cuộc khủng hoảng.

  • Speculation is mounting that a new tax will be introduced.

    Ngày càng có nhiều đồn đoán rằng một loại thuế mới sẽ được áp dụng.

  • Speculation was rife as to who would be chosen as a successor.

    Đã có nhiều đồn đoán về việc ai sẽ được chọn làm người kế vị.

  • Speculation was rife as to whom the prince might marry.

    Có nhiều suy đoán về việc hoàng tử có thể kết hôn với ai.

the activity of buying and selling goods or shares in a company in the hope of making a profit, but with the risk of losing money

hoạt động mua bán hàng hóa hoặc cổ phiếu trong một công ty với hy vọng kiếm được lợi nhuận nhưng có nguy cơ mất tiền

Ví dụ:
  • speculation in oil

    đầu cơ dầu

  • speculation against the euro

    suy đoán chống lại đồng euro

  • speculation on the stock market

    suy đoán trên thị trường chứng khoán