Định nghĩa của từ hypothesis

hypothesisnoun

Giả thuyết

/haɪˈpɒθəsɪs//haɪˈpɑːθəsɪs/

Từ "hypothesis" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hy Lạp "hypothesis" (ὑπόθεσις) và "hypothesis" (ὑφIDESIS). Từ gốc "hypo" có nghĩa là "under" hoặc "below", và "thesis" có nghĩa là "putting" hoặc "placing". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, một giả thuyết ám chỉ đến "supposition" hoặc "assumption" được đưa ra nhằm mục đích lập luận hoặc chứng minh. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong tiếng Latin là "hypothese", và sau đó trong tiếng Anh là "hypothesis". Theo cách sử dụng hiện đại, giả thuyết là một lời giải thích được đề xuất cho một hiện tượng hoặc tập hợp dữ liệu, được kiểm tra và tinh chỉnh thông qua nghiên cứu khoa học. Khái niệm về giả thuyết đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nghiên cứu khoa học, vì nó cho phép các nhà khoa học xây dựng các dự đoán và lý thuyết có thể kiểm chứng về thế giới tự nhiên. Tôi hy vọng điều đó hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều hypotheses

meaninggiả thuyết

typeDefault

meaninggiả thiết

meaningto test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm under the h. theo giả thiết admissible h. giả thiết chấp nhận được

meaningalternative h. đối giả thiết

namespace

an idea or explanation of something that is based on a few known facts but that has not yet been proved to be true or correct

một ý tưởng hoặc lời giải thích về một cái gì đó dựa trên một vài sự kiện đã biết nhưng chưa được chứng minh là đúng hoặc chính xác

Ví dụ:
  • to formulate/confirm a hypothesis

    để xây dựng/xác nhận một giả thuyết

  • a hypothesis about the function of dreams

    một giả thuyết về chức năng của những giấc mơ

  • There is little evidence to support these hypotheses.

    Có rất ít bằng chứng ủng hộ những giả thuyết này.

  • The scientist formulated a hypothesis that toxins in food might be causing the outbreak of food poisoning.

    Nhà khoa học đã đưa ra giả thuyết rằng chất độc trong thực phẩm có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng ngộ độc thực phẩm.

  • In order to explain the behavior of subatomic particles, physicists have put forth the hypothesis of quantum mechanics.

    Để giải thích hành vi của các hạt hạ nguyên tử, các nhà vật lý đã đưa ra giả thuyết về cơ học lượng tử.

Ví dụ bổ sung:
  • Her hypothesis concerns the role of electromagnetic radiation.

    Giả thuyết của cô liên quan đến vai trò của bức xạ điện từ.

  • Her study is based on the hypothesis that language simplification is possible.

    Nghiên cứu của cô dựa trên giả thuyết rằng việc đơn giản hóa ngôn ngữ là có thể.

  • It is possible to make a hypothesis on the basis of this graph.

    Có thể đưa ra một giả thuyết trên cơ sở biểu đồ này.

  • None of the hypotheses can be rejected at this stage.

    Không có giả thuyết nào có thể bị bác bỏ ở giai đoạn này.

  • Scientists have proposed a bold hypothesis.

    Các nhà khoa học đã đề xuất một giả thuyết táo bạo.

guesses and ideas that are not based on certain knowledge

phỏng đoán và ý tưởng không dựa trên kiến ​​thức nhất định

Ví dụ:
  • It would be pointless to engage in hypothesis before we have the facts.

    Sẽ là vô nghĩa nếu đưa ra giả thuyết trước khi chúng ta có được sự thật.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan