Định nghĩa của từ presupposition

presuppositionnoun

giả định

/ˌpriːsʌpəˈzɪʃn//ˌpriːsʌpəˈzɪʃn/

Từ "presupposition" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ cụm từ tiếng Latin "praesupponere", có nghĩa là "đặt trước". Thuật ngữ này ban đầu xuất hiện trong bối cảnh logic và triết học, khi nó ám chỉ một tiền đề ngụ ý hoặc giả định không được nêu rõ ràng nhưng cần thiết để đưa ra kết luận hợp lệ. Việc sử dụng nó đã mở rộng theo thời gian và trong ngôn ngữ học, giờ đây nó ám chỉ một niềm tin hoặc giả định nền tảng được ngụ ý nhưng không nhất thiết phải rõ ràng trong ngôn ngữ hoặc bài phát biểu của người nói. Khái niệm này rất quan trọng trong việc hiểu ý nghĩa tinh tế ẩn chứa trong giao tiếp của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước

meaningđiều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước

namespace
Ví dụ:
  • The statement "I assume you're here for the presentation" contains a presupposition that the person being addressed is indeed in the room where the presentation is taking place.

    Câu phát biểu "Tôi cho rằng bạn đến đây để tham dự buổi thuyết trình" hàm ý rằng người đang được nói đến thực sự có mặt trong căn phòng nơi buổi thuyết trình đang diễn ra.

  • "You must have missed yesterday's memo" assumes that the recipient of the message was responsible for not reading the previous day's email.

    "Bạn hẳn đã bỏ lỡ bản ghi nhớ ngày hôm qua" cho rằng người nhận tin nhắn có trách nhiệm vì đã không đọc email của ngày hôm trước.

  • "My assistant always arrives early for meetings" presupposes that the meetings in question occur with some level of frequency.

    "Trợ lý của tôi luôn đến sớm trong các cuộc họp" giả định rằng các cuộc họp nói trên diễn ra với một tần suất nhất định.

  • "This diet is low-carb" presupposes that there are higher-carb diets that one could potentially follow.

    "Chế độ ăn kiêng này ít carbohydrate" giả định rằng có những chế độ ăn kiêng nhiều carbohydrate hơn mà người ta có thể áp dụng.

  • "Some people believe in ghosts" presupposes that there are people who do not believe in ghosts.

    "Một số người tin vào ma" giả định rằng có những người không tin vào ma.

  • "Before we begin, let me clarify that serious bathroom breaks are allowed during the presentation" makes the presupposition that some people might consider leaving the room for a bathroom break to be so serious that they wouldn't come back.

    "Trước khi bắt đầu, tôi xin làm rõ rằng việc đi vệ sinh nghiêm túc là được phép trong suốt buổi thuyết trình" đưa ra giả định rằng một số người có thể cân nhắc việc rời khỏi phòng để đi vệ sinh là nghiêm trọng đến mức họ sẽ không quay lại.

  • "The report was submitted on time" presupposes that the report could have been submitted late.

    "Báo cáo đã được nộp đúng hạn" giả định rằng báo cáo có thể đã được nộp muộn.

  • "There's no need to explain why you're upset" assumes that there's a reason behind the person's upsetness.

    "Không cần phải giải thích lý do tại sao bạn buồn" cho rằng có lý do đằng sau sự buồn bã của người khác.

  • "As far as I know, the project is on schedule" presupposes that there is something that could potentially throw the project off schedule.

    "Theo như tôi biết, dự án đang đúng tiến độ" giả định rằng có điều gì đó có khả năng khiến dự án bị trễ tiến độ.

  • "In case you're wondering, my favorite kind of pastrami is corned" makes the presupposition that the listener might be curious about the speaker's pastrami preferences.

    "Trong trường hợp bạn thắc mắc, loại pastrami yêu thích của tôi là pastrami muối" đưa ra giả định rằng người nghe có thể tò mò về sở thích về pastrami của người nói.