danh từ
lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra
lời tuyên bố, lời xác nhận
a proposition too plain to need argument: lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
(từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp
a paying proposition: việc làm có lợi, món bở
a tough proposition: việc làm gay go, vấn đề hắc búa
Default
(logic học) mệnh đề
affirmative p. mệnh đề khẳng định
atomic p. mệnh đề nguyên tử