Định nghĩa của từ stipulation

stipulationnoun

quy định

/ˌstɪpjuˈleɪʃn//ˌstɪpjuˈleɪʃn/

"Stipulation" bắt nguồn từ tiếng Latin "stipulatio", nghĩa là "lời hứa", "thỏa thuận" hoặc "giao ước". Từ này phát triển từ động từ "stipulari", nghĩa là "hứa", bản thân động từ này bắt nguồn từ "stipula", nghĩa là "một thân cây" hoặc "một ống hút". Ở La Mã cổ đại, hợp đồng thường được ký kết bằng cách bẻ đôi một ống hút, mỗi bên giữ lại một phần như một biểu tượng cho thỏa thuận của họ. Theo thời gian, "stipulatio" đã bao hàm bất kỳ thỏa thuận hoặc điều kiện nào được nêu trong hợp đồng hoặc thỏa thuận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)

exampleon the stipulation that...: với điều kiện là...

namespace
Ví dụ:
  • The terms of the contract included a stipulation that all disputes would be resolved through mediation.

    Các điều khoản của hợp đồng bao gồm điều khoản rằng mọi tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua hòa giải.

  • In order to receive the inheritance, the beneficiary was required to adhere to a strict stipulation regarding the use of the funds.

    Để nhận được tiền thừa kế, người thụ hưởng phải tuân thủ các điều khoản nghiêm ngặt về việc sử dụng tiền thừa kế.

  • The sales agreement contained a stipulation that the product must be returned within 30 days of purchase for a full refund.

    Hợp đồng bán hàng có điều khoản quy định rằng sản phẩm phải được trả lại trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua để được hoàn lại toàn bộ tiền.

  • The lease agreement stipulated that renters were responsible for paying their own utilities, unbeknownst to them until they signed the contract.

    Hợp đồng cho thuê quy định rằng người thuê nhà có trách nhiệm tự trả tiền tiện ích mà họ không biết cho đến khi ký hợp đồng.

  • The publishing house demanded a stipulation in the author's contract that they would have the right to modify the manuscript before printing.

    Nhà xuất bản yêu cầu trong hợp đồng của tác giả phải có điều khoản rằng họ có quyền chỉnh sửa bản thảo trước khi in.

  • The employer imposed a stipulation that the employee would need to notify them of any absences or delays in work at least 24 hours in advance.

    Người sử dụng lao động đưa ra điều khoản rằng người lao động phải thông báo cho họ về bất kỳ trường hợp vắng mặt hoặc chậm trễ trong công việc nào trước ít nhất 24 giờ.

  • The rental car company presented a stipulation that the vehicle should not be driven on unpaved roads, or the customer would be held liable for any damages incurred.

    Công ty cho thuê xe đưa ra điều khoản rằng xe không được phép chạy trên đường không trải nhựa, nếu không khách hàng sẽ phải chịu trách nhiệm về mọi thiệt hại xảy ra.

  • In exchange for the grant, the recipient must agree to follow a certain set of stipulations specifically pertaining to the usage of the funds.

    Để đổi lấy khoản tài trợ, người nhận phải đồng ý tuân theo một số điều khoản nhất định liên quan cụ thể đến việc sử dụng tiền.

  • The proposal stipulated that the winning candidate would have to undergo a two-year probationary period before being granted a permanent position.

    Đề xuất quy định rằng ứng viên trúng tuyển sẽ phải trải qua thời gian thử việc hai năm trước khi được cấp vị trí chính thức.

  • The concert venue demanded a stipulation in the musician's contract that they would not perform any covers without prior consent.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc yêu cầu có điều khoản trong hợp đồng với nhạc sĩ rằng họ sẽ không biểu diễn bất kỳ bản nhạc nào mà không có sự đồng ý trước.