Định nghĩa của từ precondition

preconditionnoun

điều kiện tiên quyết

/ˌpriːkənˈdɪʃn//ˌpriːkənˈdɪʃn/

Từ "precondition" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "pre-" có nghĩa là "before" và danh từ "condition". Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "precondition" có từ thế kỷ 16. Ban đầu, nó ám chỉ một điều kiện tồn tại trước một điều gì đó khác. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để mô tả một điều gì đó phải tồn tại hoặc được đáp ứng trước khi một sự kiện khác có thể xảy ra, biểu thị một yêu cầu hoặc điều kiện tiên quyết cần thiết.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđiều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite

namespace
Ví dụ:
  • Before entering the building, all visitors must meet the precondition of presenting a valid identification card.

    Trước khi vào tòa nhà, tất cả du khách phải đáp ứng điều kiện tiên quyết là xuất trình thẻ căn cước hợp lệ.

  • In order to qualify for the promotion, preconditions such as completing a specific number of tasks and meeting certain performance metrics must be met.

    Để đủ điều kiện thăng chức, bạn phải đáp ứng các điều kiện tiên quyết như hoàn thành một số lượng nhiệm vụ cụ thể và đạt được các chỉ số đánh giá hiệu suất nhất định.

  • Preconditions restricting the lease to no smoking and no pets were strictly enforced by the landlord.

    Chủ nhà đã thực hiện nghiêm ngặt các điều kiện tiên quyết hạn chế hợp đồng cho thuê là không hút thuốc và không nuôi thú cưng.

  • The software product can only be installed on a computer that meets the preconditions outlined in the user manual.

    Sản phẩm phần mềm chỉ có thể được cài đặt trên máy tính đáp ứng các điều kiện tiên quyết được nêu trong hướng dẫn sử dụng.

  • For a successful meeting to take place, all members must precondition themselves by coming prepared with any necessary presentation materials.

    Để cuộc họp diễn ra thành công, tất cả thành viên phải chuẩn bị trước bằng cách mang theo mọi tài liệu thuyết trình cần thiết.

  • The program can only be executed if certain preconditions such as sufficient memory and processing power are met.

    Chương trình chỉ có thể được thực thi nếu đáp ứng được một số điều kiện tiên quyết như bộ nhớ và sức mạnh xử lý đủ mạnh.

  • The prerequisite of analyzing data using statistical methods is a precondition for conducting any research in the empirical sciences.

    Điều kiện tiên quyết để phân tích dữ liệu bằng phương pháp thống kê là điều kiện tiên quyết để tiến hành bất kỳ nghiên cứu nào trong khoa học thực nghiệm.

  • Prior to the implementation of the new accounting system, employees will be required to undergo training that meets the preconditions outlined by the IT department.

    Trước khi triển khai hệ thống kế toán mới, nhân viên sẽ phải trải qua khóa đào tạo đáp ứng các điều kiện tiên quyết do bộ phận CNTT nêu ra.

  • The precondition of uploading all required documents and certifications is necessary for the grant proposal to be submitted successfully.

    Điều kiện tiên quyết là phải tải lên tất cả các tài liệu và chứng nhận bắt buộc để đề xuất tài trợ được gửi thành công.

  • Safety equipment is a precondition for working in hazardous environments or handling dangerous materials.

    Thiết bị an toàn là điều kiện tiên quyết để làm việc trong môi trường nguy hiểm hoặc xử lý vật liệu nguy hiểm.