Định nghĩa của từ basis

basisnoun

nền tảng, cơ sở

/ˈbeɪsɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "basis" bắt nguồn từ tiếng Latin "basis," có nghĩa là "step" hoặc "nền tảng". Ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, "basis" dùng để chỉ nền móng hoặc chân đế của một tòa nhà. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ sự hỗ trợ hoặc nền tảng cơ bản nào, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng. Trong vật lý và toán học, thuật ngữ "basis" dùng để chỉ một tập hợp các nguyên tắc hoặc nền tảng cơ bản mà trên đó một lý thuyết hoặc hệ thống được xây dựng. Trong sinh học, "basis" dùng để chỉ nền tảng hoặc điểm khởi đầu của một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể. Vào thế kỷ 17, từ "basis" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản hoặc cơ bản nào. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, thường để chỉ điểm khởi đầu, nền tảng hoặc nguyên tắc cơ bản.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases

meaningnền tảng, cơ sở

meaningcăn cứ (quân sự)

typeDefault

meaningcơ sở

meaningb. of intergers cơ sở của hệ đếm

meaningabsolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối

namespace

the way things are organized or arranged; how often something happens

cách mọi thứ được tổ chức hoặc sắp xếp; Mọi thứ diễn ra thường xuyên thế nào

Ví dụ:
  • We are in contact on a regular basis.

    Chúng tôi liên lạc thường xuyên.

  • to be employed on a permanent/temporary/part-time basis

    được tuyển dụng thường xuyên/tạm thời/bán thời gian

  • Fatal accidents occur on our roads on a daily basis.

    Tai nạn chết người xảy ra trên đường của chúng ta hàng ngày.

  • on a day-to-day/weekly/monthly basis

    hàng ngày/hàng tuần/hàng tháng

  • Applications will be considered on a case-by-case basis.

    Các ứng dụng sẽ được xem xét trên cơ sở từng trường hợp cụ thể.

  • All members of the committee work on a voluntary basis.

    Tất cả các thành viên của ủy ban đều làm việc trên cơ sở tự nguyện.

the reason why people take a particular action

lý do tại sao mọi người thực hiện một hành động cụ thể

Ví dụ:
  • She was chosen for the job on the basis of her qualifications.

    Cô ấy được chọn vào công việc này dựa trên năng lực của cô ấy.

  • We made our decision on the basis of the information we had.

    Chúng tôi đã đưa ra quyết định dựa trên thông tin chúng tôi có.

  • Some movies have been banned on the basis that they are too violent.

    Một số bộ phim đã bị cấm vì quá bạo lực.

  • On what basis will this decision be made?

    Quyết định này sẽ được đưa ra dựa trên cơ sở nào?

the important facts, ideas or events that support something and that it can develop from

những sự kiện, ý tưởng hoặc sự kiện quan trọng hỗ trợ điều gì đó và nó có thể phát triển từ đó

Ví dụ:
  • The basis of a good marriage is trust.

    Nền tảng của một cuộc hôn nhân tốt đẹp là sự tin tưởng.

  • This article will form the basis for our discussion.

    Bài viết này sẽ tạo cơ sở cho cuộc thảo luận của chúng tôi.

  • The initial talks were intended to provide a basis for negotiations.

    Các cuộc đàm phán ban đầu nhằm mục đích tạo cơ sở cho các cuộc đàm phán.

  • These results will serve as a basis for more detailed research.

    Những kết quả này sẽ làm cơ sở cho những nghiên cứu chi tiết hơn.

  • Their advice is used as a basis for decision-making.

    Lời khuyên của họ được sử dụng làm cơ sở cho việc ra quyết định.

  • The theory seems to have no basis in fact.

    Lý thuyết dường như không có cơ sở thực tế.

Ví dụ bổ sung:
  • The proposal provides a sound basis for a book.

    Đề xuất này cung cấp cơ sở vững chắc cho một cuốn sách.

  • The whole basis for your argument is false.

    Toàn bộ cơ sở cho lập luận của bạn là sai.

  • These allegations have no basis in fact.

    Những cáo buộc này không có cơ sở trên thực tế.

Từ, cụm từ liên quan