Định nghĩa của từ theory

theorynoun

lý thuyết, học thuyết

/ˈθɪəri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "theory" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "theōria", có nghĩa là "nhìn vào, chiêm nghiệm, suy đoán". Trong triết học Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ này ám chỉ quan điểm chiêm nghiệm hoặc suy đoán về vũ trụ. Các nhà triết học Hy Lạp Aristotle và Plato đã sử dụng từ này để mô tả các ý tưởng trừu tượng và khuôn khổ triết học của họ. Khái niệm lý thuyết sau đó được đưa vào tiếng Latin là "theoria", và từ đó được du nhập vào tiếng Anh trung đại là "theorye." Lần đầu tiên từ "theory" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14. Ban đầu, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Hy Lạp, ám chỉ lời giải thích mang tính suy đoán hoặc giả thuyết về các hiện tượng tự nhiên. Theo thời gian, ý nghĩa của "theory" đã mở rộng để bao hàm các khái niệm khoa học và trừu tượng, chẳng hạn như các lý thuyết về thuyết tương đối, trọng lực và tiến hóa. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả một lời giải thích có căn cứ rõ ràng hoặc một tập hợp các nguyên tắc mô tả một hiện tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết, học thuyết

exampleDarwin's theory of evolution: thuyết tiến hoá của Đác-uyn

meaningthuyết riêng

examplethere's a theory that the lung cancer is caused by cigarettes: có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên

meaninglý thuyết, lý luận, nguyên lý

examplegood in theory but inapplicable in practice: hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành

typeDefault

meaninglý thuyết, lý luận học thuyết

meaningt. of algebras lý thuyết các đại số

meaningt. of approximation lý thuyết xấp xỉ

namespace

a formal set of ideas that is intended to explain why something happens or exists

một tập hợp các ý tưởng chính thức nhằm giải thích tại sao điều gì đó xảy ra hoặc tồn tại

Ví dụ:
  • the theory of evolution/relativity

    thuyết tiến hóa/thuyết tương đối

  • scientific/economic theory

    lý thuyết khoa học/kinh tế

  • The theories were tested on a sample of the population.

    Các lý thuyết đã được thử nghiệm trên một mẫu dân số.

  • He developed a new theory about the cause of stomach ulcers.

    Ông đã phát triển một lý thuyết mới về nguyên nhân gây loét dạ dày.

  • theories on human behaviour

    lý thuyết về hành vi con người

  • She has written a book explaining the theory behind her art.

    Cô ấy đã viết một cuốn sách giải thích lý thuyết đằng sau nghệ thuật của mình.

  • According to the theory of relativity, nothing can travel faster than light.

    Theo thuyết tương đối, không gì có thể di chuyển nhanh hơn ánh sáng.

Ví dụ bổ sung:
  • The debate is centred around two conflicting theories.

    Cuộc tranh luận tập trung vào hai lý thuyết mâu thuẫn nhau.

  • Current feminist theory consists of several different trends.

    Lý thuyết nữ quyền hiện nay bao gồm một số xu hướng khác nhau.

  • His comments are just abstract theory and show little understanding of the realities of the situation.

    Những nhận xét của ông chỉ là lý thuyết trừu tượng và cho thấy ít hiểu biết về thực tế của tình hình.

  • the dominant strand of postmodern theory

    khuynh hướng chủ đạo của lý thuyết hậu hiện đại

  • the existence of a grand unified theory that determines everything in the universe

    sự tồn tại của một lý thuyết thống nhất vĩ đại quyết định mọi thứ trong vũ trụ

the principles on which a particular subject is based

các nguyên tắc mà một chủ đề cụ thể dựa trên

Ví dụ:
  • the theory and practice of language teaching

    lý thuyết và thực hành giảng dạy ngôn ngữ

  • This is your chance to put theory into practice .

    Đây là cơ hội để bạn áp dụng lý thuyết vào thực tế.

  • literary theory

    lý thuyết văn học

an opinion or idea that somebody believes is true but that is not proved

một ý kiến ​​hoặc ý tưởng mà ai đó tin là đúng nhưng điều đó không được chứng minh

Ví dụ:
  • Theories abound (= people have lots of different ideas) about what happened.

    Có rất nhiều lý thuyết (= mọi người có rất nhiều ý tưởng khác nhau) về những gì đã xảy ra.

  • Here's my theory on how the story's going to end.

    Đây là giả thuyết của tôi về cách câu chuyện sẽ kết thúc.

  • I don't subscribe to the theory that all Hollywood audiences want a happy ending.

    Tôi không tán thành lý thuyết cho rằng tất cả khán giả Hollywood đều muốn một kết thúc có hậu.

  • Police are working on the theory that the murderer was known to the family.

    Cảnh sát đang nghiên cứu giả thuyết rằng kẻ sát nhân có quen biết với gia đình.

Ví dụ bổ sung:
  • I have this theory that most people prefer being at work to being at home.

    Tôi có giả thuyết này rằng hầu hết mọi người thích ở nơi làm việc hơn ở nhà.

  • He has a theory about why dogs walk in circles before going to sleep.

    Ông có một giả thuyết về lý do tại sao chó đi vòng tròn trước khi đi ngủ.

  • If the theory is correct, any child can be taught to be a musical genius.

    Nếu lý thuyết này đúng thì bất kỳ đứa trẻ nào cũng có thể được dạy để trở thành thiên tài âm nhạc.

  • a conspiracy theory about the princess's death

    một thuyết âm mưu về cái chết của công chúa

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in theory
used to say that a particular statement is supposed to be true but may in fact be wrong
  • In theory, these machines should last for ten years or more.
  • That sounds fine in theory, but have you really thought it through?
  • ‘Aren’t you supposed to be retired?’ ‘Yes, in theory.’
  • In theory, all children get an equal chance at school.