ngoại động từ
giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước
bao hàm
effects presuppose causes: kết quả bao hàm nguyên nhân
Default
giả định trước, giả sử
Tiền giả định
/ˌpriːsəˈpəʊz//ˌpriːsəˈpəʊz/Từ "presuppose" bắt nguồn từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "praesupposere" là gốc của thuật ngữ tiếng Anh này. "Praes" trong tiếng Latin có nghĩa là "trước", và "supposere" được dịch thành "place" hoặc "đặt". Do đó, nghĩa đen của "praesupposere" là "đặt hoặc đặt trước". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "presuppositions" ám chỉ các khái niệm phải tồn tại trước khi các ý tưởng khác có thể được coi là hợp lệ. Ý nghĩa này vẫn còn trong ngôn ngữ hiện đại, vì "presuppose" thường ám chỉ rằng một ý tưởng hoặc tuyên bố ngầm cho rằng một ý tưởng hoặc tuyên bố khác là đúng. Từ tiếng Anh hiện đại "presuppose" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, thay thế cho biến thể cũ "presuppose.". Ý nghĩa của nó tập trung nhiều hơn vào việc ngụ ý hoặc giả định điều gì đó trước khi nêu rõ điều đó. Theo thời gian, cách sử dụng này đã được chấp nhận rộng rãi và vẫn nhất quán trong tiếng Anh hiện đại. Nhìn chung, thuật ngữ "presuppose" biểu thị sự chấp nhận hoặc giả định sơ bộ hoặc ngầm định về một khái niệm hoặc đề xuất cụ thể, ngụ ý rằng ý tưởng này phải tồn tại hoặc đúng trước khi các lập luận hoặc ý tưởng tiếp theo có thể được coi là hợp lệ.
ngoại động từ
giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước
bao hàm
effects presuppose causes: kết quả bao hàm nguyên nhân
Default
giả định trước, giả sử
to accept something as true or existing and act on that basis, before it has been proved to be true
chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc tồn tại và hành động trên cơ sở đó trước khi nó được chứng minh là đúng
Giáo viên đôi khi giả định học sinh có trình độ kiến thức khá cao.
Nội dung tuyển dụng yêu cầu ứng viên phải có ít nhất ba năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Tác giả giả định rằng người đọc đã quen thuộc với các khái niệm mã hóa cơ bản.
Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia này cho rằng khán giả chia sẻ quan điểm của bà về vấn đề này.
Luật sư cho rằng thân chủ của mình hiểu được những hậu quả tiềm tàng nếu quyết định nhận tội.
Từ, cụm từ liên quan
to depend on something in order to exist or be true
phụ thuộc vào một cái gì đó để tồn tại hoặc là sự thật
Lập luận của ông giả định trước rằng việc ai nắm quyền không quan trọng.
Lập luận này giả định rằng tất cả trẻ em đều bắt đầu cuộc sống với những lợi ích như nhau.
Từ, cụm từ liên quan