Định nghĩa của từ conjecture

conjecturenoun

phỏng đoán

/kənˈdʒektʃə(r)//kənˈdʒektʃər/

Từ "conjecture" bắt nguồn từ tiếng Latin "conjecturāre", có nghĩa là "đoán" hoặc "suy đoán". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ này được dùng để chỉ quá trình lý luận và suy luận dẫn đến kết luận có thể xảy ra, dựa trên bằng chứng không đầy đủ hoặc một phần. Trong lần sử dụng đầu tiên, "conjectura" ám chỉ hành động đưa ra phỏng đoán trong vật lý, toán học hoặc triết học. Khi tiếng Latin lan rộng khắp châu Âu trong thời Trung cổ, cộng đồng khoa học và trí thức đã áp dụng thuật ngữ "conjecture" để mô tả một phỏng đoán có căn cứ hoặc một suy đoán có căn cứ dựa trên lý luận logic hoặc một tập hợp các sự kiện đã quan sát được. Thuật ngữ "conjecture" đã thu hút được sự chú ý trong lĩnh vực toán học trong thời gian này, đặc biệt là trong lý thuyết số, nơi các nhà toán học sử dụng nó để mô tả một mệnh đề hợp lệ và hợp lý nhưng có thể vẫn chưa được chứng minh. Theo thời gian, việc sử dụng "conjecture" trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong luật pháp, triết học, lịch sử và khoa học, khi nó ám chỉ một giả thuyết, một giả định hoặc một phỏng đoán có cơ sở trong lý trí và nằm trong một khối lượng kiến ​​thức hoặc bằng chứng lớn hơn. Ngày nay, "conjecture" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả một phỏng đoán có căn cứ, một lý thuyết chưa được chứng minh hoặc một giả định dựa trên các sự kiện hoặc bằng chứng có sẵn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phỏng đoán, sự ước đoán

exampleto be right in a conjecture: phỏng đoán đúng

meaningcách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)

type động từ

meaningđoán, phỏng đoán, ước đoán

exampleto be right in a conjecture: phỏng đoán đúng

meaningđưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)

namespace

an opinion or idea that is not based on definite knowledge and is formed by guessing

một ý kiến ​​hoặc ý tưởng không dựa trên kiến ​​thức xác định và được hình thành bằng cách phỏng đoán

Ví dụ:
  • The truth of his conjecture was confirmed by the newspaper report.

    Sự thật trong suy đoán của ông đã được báo chí xác nhận.

  • After conducting extensive research, the scientist boldly conjectured that there could be extraterrestrial life on Mars.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, nhà khoa học này đã mạnh dạn đưa ra phỏng đoán rằng có thể có sự sống ngoài Trái Đất trên sao Hỏa.

  • The historian's conjecture that the ancient civilization was influenced by a neighboring culture is based on similarities in their art and architecture.

    Giả thuyết của nhà sử học rằng nền văn minh cổ đại này chịu ảnh hưởng từ nền văn hóa lân cận dựa trên sự tương đồng trong nghệ thuật và kiến ​​trúc của họ.

  • Though there is no concrete evidence, some philosophers have conjectured that the universe may be infinite in nature.

    Mặc dù không có bằng chứng cụ thể, một số nhà triết học đã phỏng đoán rằng vũ trụ có thể có bản chất vô hạn.

  • Based on the available data, the mathematician conjectured a formula to solve the complex problem.

    Dựa trên dữ liệu có sẵn, nhà toán học đã đưa ra công thức để giải quyết bài toán phức tạp này.

Từ, cụm từ liên quan

the act of forming an opinion or idea that is not based on definite knowledge

hành động hình thành một quan điểm hoặc ý tưởng không dựa trên kiến ​​thức xác định

Ví dụ:
  • What was going through the killer's mind is a matter for conjecture.

    Những gì đang diễn ra trong tâm trí kẻ giết người chỉ là phỏng đoán.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches