Định nghĩa của từ guess

guessverb

đoán, phỏng đoán, sự đoán, sự ước chừng

/ɡɛs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "guess" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gissa," có nghĩa là "cho" hoặc "đánh." Vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển thành "given" hoặc "gyven," có nghĩa là "cho rằng" hoặc "phỏng đoán." Đến thế kỷ 16, cách viết đã chuyển thành "guess," và nghĩa của nó được định nghĩa là "hình thành ý kiến ​​hoặc đưa ra giả định về điều gì đó mà không có kiến ​​thức chắc chắn." Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều thành ngữ khác nhau, chẳng hạn như "take a guess" hoặc "guess what," thay đổi cách chúng ta tương tác và giao tiếp với nhau. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "guess" vẫn giữ nguyên - hình thành ý kiến ​​dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc trực giác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đoán, sự ước chừng

examplecan you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?: anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?

exampleto guess right (wrong): đoán đúng (sai)

exampleat a guess; by guess: đoán chừng hú hoạ

type động từ

meaningđoán, phỏng đoán, ước chừng

examplecan you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?: anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?

exampleto guess right (wrong): đoán đúng (sai)

exampleat a guess; by guess: đoán chừng hú hoạ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng

exampleI guess it's going to rain: tôi chắc rằng trời sắp mưa

namespace
Ví dụ:
  • I guessed the answer to the math problem by processes of elimination.

    Tôi đã đoán ra đáp án của bài toán bằng phương pháp loại trừ.

  • The winner of the game show was left guessing as to what the mystery prize would be.

    Người chiến thắng trong trò chơi này phải đoán xem giải thưởng bí ẩn sẽ là gì.

  • After viewing countless images online, I am guessing that the lost diamond is a cushion cut.

    Sau khi xem vô số hình ảnh trực tuyến, tôi đoán rằng viên kim cương bị mất là viên kim cương cắt hình đệm.

  • I found the hidden safety switch by sheer guesswork.

    Tôi đã tìm thấy công tắc an toàn ẩn bằng cách đoán mò.

  • The thief might have left some clues behind, and we're hoping to guess the right location by deduction.

    Tên trộm có thể đã để lại một số manh mối, và chúng tôi hy vọng có thể đoán đúng địa điểm bằng cách suy luận.

  • The detective's extensive experience allowed her to make an educated guess as to who the culprit was.

    Kinh nghiệm sâu rộng của thám tử đã giúp cô đoán được thủ phạm là ai.

  • The singer took a wild guess and hit the wrong chord, causing the audience to groan.

    Ca sĩ đã đoán sai và nhấn nhầm hợp âm khiến khán giả phải rên rỉ.

  • She guessed that they were missing an essential ingredient in the recipe and took a guess at what it could be.

    Cô đoán rằng họ đã thiếu một thành phần thiết yếu trong công thức và đoán xem đó có thể là gì.

  • The artist painted the scene by making educated guesses based on research and personal interpretation.

    Nghệ sĩ đã vẽ nên bức tranh này bằng cách đưa ra những phỏng đoán có căn cứ dựa trên nghiên cứu và diễn giải cá nhân.

  • Although the result was not clear, he boldly guessed that the virus may spread via respiratory droplets.

    Mặc dù kết quả chưa rõ ràng, ông vẫn mạnh dạn dự đoán rằng virus có thể lây lan qua các giọt bắn đường hô hấp.

Thành ngữ

keep somebody guessing
(informal)to not tell somebody about your plans or what is going to happen next
  • It's the kind of book that keeps you guessing right to the end.