danh từ
đội (cảnh sát)
đội vũ trang
tư thế
/ˈpɒsi//ˈpɑːsi/Thuật ngữ "posse" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poser", có nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Từ này được người nói tiếng Anh sử dụng vào thế kỷ 16, khi nó được dùng để chỉ một nhóm người được huy động để truy đuổi và bắt giữ tội phạm hoặc nghi phạm. Trong luật pháp Hoa Kỳ thời kỳ đầu, "posse comitatus" (tiếng Latin có nghĩa là "quyền lực của quận") đã trở thành một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ một nhóm công dân được cảnh sát trưởng hoặc viên chức pháp lý khác triệu tập để thực thi luật pháp trong những trường hợp mà chính quyền thông thường không thể thực hiện được. Những đội quân này, có thể bao gồm một vài người hoặc nhiều tới hàng trăm người, thường được cộng đồng địa phương trang bị vũ khí và tổ chức để giải quyết các mối đe dọa đối với an toàn và trật tự công cộng. Ngày nay, thuật ngữ "posse" vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công tác cảnh sát, ứng phó khẩn cấp và các tổ chức cộng đồng. Mặc dù chức năng cụ thể của các nhóm này có thể thay đổi theo thời gian, nhưng ý tưởng huy động cộng đồng cùng nhau giải quyết một nhu cầu chung vẫn là một ý tưởng mạnh mẽ.
danh từ
đội (cảnh sát)
đội vũ trang
a group of people who are similar in some way, or who spend time together
một nhóm người giống nhau về mặt nào đó hoặc dành thời gian cùng nhau
một ít người giúp việc
Anh ta ngồi ở một chiếc bàn trong góc và được bao quanh bởi một đội phục vụ chu đáo.
Cô đến rạp hát, theo sau là đội báo chí như thường lệ.
(in the US in the past) a group of people who were brought together by a sheriff (= an officer of the law) in order to help him catch a criminal
(ở Mỹ trong quá khứ) một nhóm người được cảnh sát trưởng (= một viên chức của pháp luật) tập hợp lại để giúp anh ta bắt một tên tội phạm
a group of young men involved in crime connected with drugs
một nhóm thanh niên dính líu đến tội phạm liên quan đến ma túy