Định nghĩa của từ assembly

assemblynoun

sự hội họp

/əˈsɛmbli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "assembly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "assemblée", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ad sibi melare", có nghĩa là "tập hợp lại với nhau". Cụm từ tiếng Latin này sau đó chịu ảnh hưởng của cụm từ tiếng Pháp cổ "assembler", có nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ "assembly" để mô tả một nhóm người tụ tập lại với nhau vì một mục đích chung. Ban đầu, từ này ám chỉ một cuộc tụ họp của mọi người ở nơi công cộng, chẳng hạn như chợ hoặc hội đồng. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ cuộc tụ họp nào của mọi người, dù chính thức hay không chính thức, vì một mục đích cụ thể, chẳng hạn như cuộc họp kinh doanh hoặc tổ chức công dân. Ngày nay, từ "assembly" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, công nghệ và thậm chí cả robot, để chỉ một tập hợp các thành phần hoặc đơn vị làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc họp

meaninghội đồng

examplethe national assembly: quốc hội

meaninghội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)

typeDefault

meaning(Tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)

namespace

a group of people who have been elected to meet together regularly and make decisions or laws for a particular region or country

một nhóm người được bầu để gặp nhau thường xuyên và đưa ra quyết định hoặc luật pháp cho một khu vực hoặc quốc gia cụ thể

Ví dụ:
  • state/legislative/federal/local assemblies

    hội đồng tiểu bang/lập pháp/liên bang/địa phương

  • Power has been handed over to provincial and regional assemblies.

    Quyền lực đã được chuyển giao cho các hội đồng cấp tỉnh và khu vực.

  • The national assembly has voted to adopt the budget.

    Quốc hội đã biểu quyết thông qua ngân sách.

  • the California Assembly

    Quốc hội California

  • the UN General Assembly

    Đại hội đồng Liên hợp quốc

  • assembly elections

    bầu cử hội đồng

  • an elected assembly

    một hội đồng được bầu

Ví dụ bổ sung:
  • Some assembly is required.

    Một số lắp ráp là cần thiết.

  • South Korea voted for its National Assembly this week.

    Hàn Quốc đã bỏ phiếu bầu Quốc hội trong tuần này.

  • The announcement was made during morning assembly.

    Thông báo được đưa ra trong cuộc họp buổi sáng.

  • The assembly voted to delay the legislation to allow further consultation to take place.

    Hội đồng đã bỏ phiếu trì hoãn việc ban hành luật để cho phép tiến hành tham vấn thêm.

  • The company has twenty assembly plants in Europe.

    Công ty có 20 nhà máy lắp ráp ở châu Âu.

the meeting together of a group of people for a particular purpose; a group of people who meet together for a particular purpose

cuộc gặp gỡ của một nhóm người vì một mục đích cụ thể; một nhóm người gặp nhau vì một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • They were fighting for freedom of speech and freedom of assembly.

    Họ đang đấu tranh cho quyền tự do ngôn luận và tự do hội họp.

  • He was to address a public assembly on the issue.

    Ông ấy phải phát biểu trước một hội đồng công khai về vấn đề này.

  • an assembly point (= a place where people have been asked to meet)

    một điểm tập hợp (= một nơi mà mọi người được yêu cầu gặp mặt)

a meeting of the teachers and students in a school, usually at the start of the day, to give information, discuss school events or say prayers together

cuộc họp giữa giáo viên và học sinh trong trường, thường vào đầu ngày, để cung cấp thông tin, thảo luận về các sự kiện của trường hoặc cùng nhau cầu nguyện

Ví dụ:
  • The deputy head was taking (= leading) school assembly that day.

    Phó hiệu trưởng đang tham gia (= lãnh đạo) hội trường ngày hôm đó.

the process of putting together the parts of something such as a vehicle or piece of furniture

quá trình lắp ráp các bộ phận của một cái gì đó như một chiếc xe hoặc một món đồ nội thất

Ví dụ:
  • Putting the bookcase together should be a simple assembly job.

    Việc đặt tủ sách lại với nhau là một công việc lắp ráp đơn giản.

  • a car assembly plant

    một nhà máy lắp ráp ô tô

  • the correct assembly of the parts

    việc lắp ráp các bộ phận đúng cách