Định nghĩa của từ team

teamnoun

đội, nhóm

/tiːm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "team" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "teman" có nghĩa là "companion" hoặc "mate". Vào thời trung cổ, "team" dùng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau, thường là làm nông, săn bắn hoặc chiến tranh. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một nhóm bò làm việc cùng nhau để cày ruộng hoặc kéo một vật nặng. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "team" bắt đầu trở nên phổ biến trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là chèo thuyền và đua ngựa. "team" dùng để chỉ một nhóm người hoặc động vật làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "team" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tổ chức, ám chỉ một nhóm người cùng làm việc để đạt được một mục tiêu chung. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh để mô tả một nhóm người cùng làm việc hướng tới một mục tiêu chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcỗ (ngựa, trâu, bò...)

meaningđội, tổ

examplea football team: một đội bóng

exampleteam spirit: tinh thần đồng đội

type ngoại động từ

meaningthắng (ngựa...) vào xe

meaninghợp ai thành đội, hợp lại thành tổ

examplea football team: một đội bóng

exampleteam spirit: tinh thần đồng đội

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

namespace

a group of people who play a particular game or sport against another group of people

một nhóm người chơi một trò chơi hoặc môn thể thao cụ thể với một nhóm người khác

Ví dụ:
  • a football/basketball/soccer team

    một đội bóng đá/bóng rổ/bóng đá

  • They play volleyball for the national team.

    Họ chơi bóng chuyền cho đội tuyển quốc gia.

  • We played against a team from the neighbouring school.

    Chúng tôi thi đấu với một đội ở trường lân cận.

  • Whose team are you in?

    Bạn thuộc đội nào?

  • Whose team are you on?

    Bạn thuộc đội nào?

  • The team is/are not playing very well this season.

    Đội bóng đang/không chơi tốt ở mùa giải này.

  • a team event (= one played by groups of people rather than individual players)

    một sự kiện nhóm (= một sự kiện được chơi bởi nhóm người chứ không phải người chơi cá nhân)

Ví dụ bổ sung:
  • Cole has been selected for the team to meet Italy next week.

    Cole đã được chọn vào đội gặp Italia vào tuần tới.

  • I'm playing for the first team this week.

    Tuần này tôi sẽ chơi cho đội một.

  • Our team lost the final.

    Đội của chúng tôi đã thua trận chung kết.

  • The team competes in a local league.

    Đội thi đấu trong một giải đấu địa phương.

  • Can you get a team together by Saturday?

    Bạn có thể tập hợp một nhóm vào thứ Bảy không?

Từ, cụm từ liên quan

a group of people who work together at a particular job

một nhóm người làm việc cùng nhau ở một công việc cụ thể

Ví dụ:
  • a team member/leader

    một thành viên trong nhóm/trưởng nhóm

  • a member of the senior management team

    một thành viên của đội ngũ quản lý cấp cao

  • She leads a research team of twenty scientists.

    Cô lãnh đạo một nhóm nghiên cứu gồm 20 nhà khoa học.

  • He joined the legal team five years ago.

    Anh ấy đã gia nhập đội ngũ pháp lý cách đây 5 năm.

  • A team of experts has/have been called in to investigate.

    Một nhóm chuyên gia đã/đã được gọi đến để điều tra.

  • He works with a team of researchers.

    Anh ấy làm việc với một nhóm các nhà nghiên cứu.

  • She was part of the design team working on the project.

    Cô ấy là thành viên của nhóm thiết kế làm việc trong dự án.

  • We're learning to work together as a team.

    Chúng tôi đang học cách làm việc cùng nhau như một đội.

  • We have a team of eight working on product development.

    Chúng tôi có một nhóm gồm 8 người làm việc về phát triển sản phẩm.

  • The charity sent a team to the area hit by the earthquake.

    Tổ chức từ thiện đã cử một đội đến khu vực bị động đất.

  • The team consisted of six investigators and two secretaries.

    Nhóm gồm sáu điều tra viên và hai thư ký.

  • It took a tremendous team effort to finish the project on time.

    Phải mất một nỗ lực rất lớn của nhóm để hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • The team will work closely with other government departments.

    Nhóm sẽ hợp tác chặt chẽ với các cơ quan chính phủ khác.

  • There are 20 people in the team.

    Có 20 người trong đội.

  • Willing volunteers formed teams of helpers to carry everything in.

    Các tình nguyện viên sẵn sàng thành lập các nhóm giúp đỡ để mang mọi thứ vào.

  • You and I make a good team.

    Bạn và tôi là một đội tốt.

  • a crack team of lawyers

    một đội ngũ luật sư xuất sắc

  • a joint team of European and North American economists

    một nhóm chung gồm các nhà kinh tế châu Âu và Bắc Mỹ

  • a specially trained team of advisers

    một đội ngũ cố vấn được đào tạo đặc biệt

  • a member of the senior management team

    một thành viên của đội ngũ quản lý cấp cao

  • the Army Parachute Display Team

    Đội trình diễn nhảy dù của quân đội

  • He thanked his legal team and his family for their support.

    Ông cảm ơn đội ngũ pháp lý và gia đình đã hỗ trợ.

  • He was part of a research team under Professor James.

    Ông là thành viên của nhóm nghiên cứu dưới sự chỉ đạo của Giáo sư James.

Từ, cụm từ liên quan

two or more animals that are used together to pull a cart, etc.

hai hoặc nhiều con vật được sử dụng cùng nhau để kéo xe, v.v.

Thành ngữ

take one for the team
to give up something that is important to you or to do something that is unpleasant in order to benefit your friends or colleagues
  • Sometimes you have to take one for the team.
  • I know it sounds unfair, but we need you to take one for the team.